STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tin học THCS quyển 1
|
6
|
135000
|
2 |
Tin học THCS quyển 2
|
6
|
135000
|
3 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
6
|
119400
|
4 |
Thế giới mới
|
7
|
89600
|
5 |
Sách Tham Khảo Tự Nhiên
|
7
|
154000
|
6 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
12
|
240000
|
7 |
Bài tập phát triển năng lực
|
21
|
927000
|
8 |
Văn nghệ Hải Dương
|
23
|
264000
|
9 |
Báo giáo dục thời đại hàng tháng
|
24
|
594200
|
10 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
24
|
213500
|
11 |
Sách tham khảo công dân
|
24
|
147600
|
12 |
Tài hoa trẻ
|
27
|
308000
|
13 |
Sách pháp luật
|
29
|
3462000
|
14 |
Sách tham khảo địa
|
42
|
618300
|
15 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
49
|
280000
|
16 |
Dạy và học ngày nay
|
55
|
1202000
|
17 |
Sách Từ Điển
|
61
|
6257400
|
18 |
Sách tham khảo hoá
|
76
|
2107700
|
19 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
77
|
2501000
|
20 |
Sách tham khảo sinh
|
97
|
1741800
|
21 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
113
|
2951000
|
22 |
Sách Tham Khảo Xã Hội
|
117
|
5578100
|
23 |
Sách Hồ Chí Minh
|
132
|
2242200
|
24 |
Vật lí tuổi trẻ
|
135
|
1848600
|
25 |
Sách tham khảo lịch sử
|
137
|
8726800
|
26 |
Sách giáo viên khối 7
|
146
|
1979700
|
27 |
Toán học tuổi trẻ
|
150
|
2051500
|
28 |
Tạp chí giáo dục
|
151
|
4088000
|
29 |
Sách tham khảo lí
|
151
|
3311500
|
30 |
sách tặng chùa Hưng Long
|
170
|
0
|
31 |
Văn học và tuổi trẻ
|
178
|
2774000
|
32 |
Sách giáo viên khối 8
|
187
|
2485200
|
33 |
Tham khảo y học
|
210
|
0
|
34 |
Sách thiếu nhi
|
213
|
7092000
|
35 |
Sách thiết kế bào giảng
|
219
|
5942900
|
36 |
Sách giáo viên khối 6
|
221
|
3121200
|
37 |
Sách tham khảo
|
239
|
12627250
|
38 |
Sách giáo viên khối 9
|
255
|
3121700
|
39 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
279
|
7026831
|
40 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
321
|
3788534
|
41 |
Sách tham khảo văn
|
328
|
11825300
|
42 |
SGK khối 7
|
363
|
4930800
|
43 |
SGK khối 8
|
443
|
5610800
|
44 |
SGK khối 6
|
451
|
5649400
|
45 |
SGK khối 9
|
492
|
5711500
|
46 |
Sách tham khảo toán
|
517
|
14402600
|
47 |
Sách nghiệp vụ
|
572
|
10503600
|
48 |
Toán tuổi thơ
|
594
|
6240000
|
|
TỔNG
|
8157
|
167128515
|