STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 37 |
2 | Địa Lí 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 27 |
3 | Vật Lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 21 |
4 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 21 |
5 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 21 |
6 | Toán tuổi thơ Số 129 tháng 11 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 21 |
7 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
8 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 18 |
9 | Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 17 |
10 | Toán 9 Tập 2 | Tôn Thân | 17 |
11 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
12 | Toán tuổi thơ Số 127 tháng 09 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17 |
13 | Toán tuổi thơ Số 130 tháng 12 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16 |
14 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? | Nguyễn Văn Ngọc | 16 |
15 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Cẩm Giàng | Phạm Ngọc Sâm | 16 |
16 | Địa Lí 7 | Phan Huy Xu | 14 |
17 | Công nghệ 6 | Vũ Hài | 14 |
18 | Công Nghệ lắp mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
19 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc phi | 14 |
20 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 14 |
21 | BT Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 14 |
22 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 14 |
23 | Công Nghệ 8 | Đặng Văn Đào | 14 |
24 | Tạp chí Khoa Học Giáo Dục Số 100 tháng 1 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO` | 13 |
25 | Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 13 |
26 | Toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 13 |
27 | GDCD 6 | Phạm Văn Hùng | 12 |
28 | Bài tậpTiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
29 | Toán tuổi thơ Số 110 tháng 04 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
30 | Mĩ Thuật 8 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
31 | Mĩ Thuật 9 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
32 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 11 |
33 | Lịch Sử 9 | Trần Bá Đệ | 11 |
34 | Toán 8 Tập 2 | Tôn Thân | 11 |
35 | Tự kiểm tra đánh giá toán 9 | Vũ Hoàng Lâm | 11 |
36 | Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 10 |
37 | Bác Hồ và những bài học đạo đức lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 10 |
38 | Công Nghệ cắt mayt 9 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
39 | Toán tuổi thơ Số 131 tháng 01 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
40 | Toán tuổi thơ Số 131 tháng 4 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
41 | Toán tuổi thơ Số 132 tháng 02 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
42 | Toán tuổi thơ Số 134 tháng 4 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
43 | Toán tuổi thơ Số 137+138 tháng 07+08 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
44 | Toán tuổi thơ Số 139 tháng 09 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
45 | Toán tuổi thơ Số 140 tháng 10 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
46 | Toán tuổi thơ Số 141 tháng 10 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
47 | Toán tuổi thơ Số 142 tháng 12 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
48 | Toán tuổi thơ Số 143 tháng 1 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
49 | Toán tuổi thơ Số 144 tháng 2 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
50 | Toán tuổi thơ Số 145 tháng 2 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
51 | Toán tuổi thơ Số 146 tháng 4 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
52 | Toán tuổi thơ Số 147+148 tháng 5+6 năm 2015 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 |
53 | Đề kiểm tra Học Kì Lớp 9 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 10 |
54 | Toán tuổi thơ Số 135+136 tháng 05+06 năm 2014 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
55 | Toán tuổi thơ Số 130 tháng 10 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
56 | Toán tuổi thơ Số 119 tháng 01 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
57 | Toán tuổi thơ Số 123+124 tháng 05+06 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
58 | Toán tuổi thơ Số 125+126 tháng 07+08 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
59 | Toán tuổi thơ Số 130 tháng 12 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
60 | Công Nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
61 | Công Nghệ sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
62 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
63 | BT Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
64 | BT Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
65 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
66 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 9 |
67 | Hóa Học 8 | Nguyễn Cương | 9 |
68 | Hoạt động giáo dục NGLL 9 | Hà Nhật Thăng | 9 |
69 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 9 |
70 | GDCD 9 | Hà Nhật Thăng | 9 |
71 | Thể Dục 6 | Trần Đồng Lâm | 9 |
72 | Thể Dục 9 | Trần Đồng Lâm | 9 |
73 | Giáo Dục Hướng Nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 9 |
74 | Sinh Học 9 | Vũ Đức Lưu | 9 |
75 | Địa Lí 6 | Phan Huy Xu | 8 |
76 | Tạp chí dạy và học ngày nay Số 01-09 năm 2016 | TRUNG ƯƠNG HỘI KUYEENS HỌC VIỆT NAM | 8 |
77 | Bài tậpToán 8 tập 1 | Tôn Thân | 8 |
78 | ANMT 9 | Hoàng Long | 8 |
79 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 8 |
80 | BTHoá Học 8 | Nguyễn Cương | 8 |
81 | Lịch Sử 6 | Nguyễn Cảnh Minh | 8 |
82 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
83 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
84 | BTNgữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
85 | Công nghệ( Lắp mạng điện trong nhà) 9 | Nguyễn Minh Đường | 8 |
86 | Thiết kế Bài giảng Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đồng | 8 |
87 | Địa Lí 8 | Nguyễn Phi Hạnh | 8 |
88 | Toán tuổi thơ Số 125+126 tháng 07+08 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
89 | Đề kiểm tra Học Kì Lớp 6 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 8 |
90 | Toán tuổi thơ Số 120 tháng 02 năm 2013 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
91 | Toán tuổi thơ Số 128 tháng 10 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
92 | Toán tuổi thơ Số 111+112 tháng 05+06 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
93 | Toán tuổi thơ Số 115 tháng 09 năm 2012 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
94 | BTHoá Học 8 | Đặng Văn Bảo | 7 |
95 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Nguyễn Quốc Toản | 7 |
96 | ANMT 8 | Nguyễn QuốcToản | 7 |
97 | Địa Lí 8 | Nguyễn Phi Hạnh | 7 |
98 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
99 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
100 | BTNgữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
|