Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK8-00112
| Tôn Thân | BT Toán 8 Tập 2 | GD | H. | 2013 | 12600 | Hỏng | | 66/BBTL-THCSCĐ |
2 |
SGK7-00018
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7 Tập 2 | GD | H. | 2015 | 7800 | Mất | | 66/BBTL-THCSCĐ |
3 |
SGK7-00019
| Nguyễn Khắc Phi | BTNgữ Văn 7 Tập 1 | GD | H. | 2011 | 10200 | Mất | | 66/BBTL-THCSCĐ |
4 |
SGK7-00114
| Tôn Thân | BTToán 7Tập 1 | GD | H. | 2013 | 12600 | Mất | | 66/BBTL-THCSCĐ |
5 |
TNHT-00001
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong Số 3 | GD | H. | 2013 | 20000 | Thanh lý | | |
6 |
TNHT-00002
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong Số 37 | GD. | H. | 2013 | 5000 | Thanh lý | | |
7 |
TNHT-00003
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong Số 92 | GD. | H. | 2012 | 5000 | Thanh lý | | |
8 |
TNHT-00004
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong Số 191 | GD. | H. | 2016 | 5000 | Thanh lý | | |
9 |
TNHT-00005
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong Số 186 | GD. | H. | 2016 | 5000 | Thanh lý | | |
10 |
TNHT-00006
| CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu niên tiền phong Số 187 | GD. | H. | 2016 | 5000 | Thanh lý | | |
|