STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Đông | SGK6-00370 | Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
2 | Đào Thị Đông | SGK6-00367 | Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
3 | Đào Thị Đông | SGK6-00408 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
4 | Đào Thị Đông | SGK6-00405 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
5 | Đào Thị Đông | SGK6-00388 | Họat động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Việt Nga | 19/01/2024 | 109 |
6 | Đào Thị Đông | STKC-00144 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 1 | Thái Lễ Húc | 19/01/2024 | 109 |
7 | Đào Thị Đông | STKC-00146 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 4 | Thái Lễ Húc | 19/01/2024 | 109 |
8 | Đào Thị Đông | STKC-00145 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 2 | Thái Lễ Húc | 19/01/2024 | 109 |
9 | Đào Thị Đông | SGK6-00340 | Bài tập tin học dành cho HS THCS Quyển 1 | Phạm Thế Long | 19/01/2024 | 109 |
10 | Đào Thị Đông | SGK6-00362 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 19/01/2024 | 109 |
11 | Đào Thị Đông | SGK7-00274 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
12 | Đào Thị Đông | SGK7-00362 | Bài tập Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
13 | Đào Thị Đông | SGV6-00219 | Tiếng Anh 6 sách GV | Hoàng Văn Vân | 19/01/2024 | 109 |
14 | Đào Thị Đông | SGV7-00145 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Kết nối | Trần Thị Thu | 19/01/2024 | 109 |
15 | Đào Thị Đông | SGV7-00119 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
16 | Đào Thị Đông | STKC-00160 | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học | Trần Viết Lưu | 19/01/2024 | 109 |
17 | Đào Thị Đông | TKNN-00003 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
18 | Đào Thị Đông | TKNN-00007 | Học tốt Tiếng Anh 6 | Lại Văn Chấm | 19/01/2024 | 109 |
19 | Đào Thị Đông | TKNN-00022 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 19/01/2024 | 109 |
20 | Đào Thị Đông | TKNN-00042 | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 19/01/2024 | 109 |
21 | Đào Thị Đông | TKNN-00026 | Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 7 | Thiên Hương | 19/01/2024 | 109 |
22 | Đào Thị Đông | TKNN-00135 | Các thì và giới từ trong Tiếng Anh | Ban Biên Soạn | 19/01/2024 | 109 |
23 | Đào Thị Đông | TKNN-00181 | Bài tập thực hành Tiếng Anh | Trịnh Can | 19/01/2024 | 109 |
24 | Đào Thị Đông | TKNN-00209 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
25 | Đào Thị Đông | TKNN-00245 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 6 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 19/01/2024 | 109 |
26 | Đào Thị Đông | TKNN-00265 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 8 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 19/01/2024 | 109 |
27 | Đào Thị Đông | TKNN-00236 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | Hoàng Thanh | 19/01/2024 | 109 |
28 | Đào Thị Đông | TKNN-00221 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 19/01/2024 | 109 |
29 | Đào Thị Đông | TKNN-00106 | Cách dùng tính từ và trạng từ trong Tiếng Anh | Trần Vĩnh Bảo | 19/01/2024 | 109 |
30 | Đào Thị Đông | SGK6-00389 | Họat động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Việt Nga | 19/01/2024 | 109 |
31 | Đào Thị Đông | SGK6-00372 | Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 109 |
32 | Đào Thị Đông | SGK6-00274 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 19/01/2024 | 109 |
33 | Đào Thị Đông | SNV-00167 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 6 | Vũ Thi Lợi | 19/01/2024 | 109 |
34 | Đào Thị Đông | SNV-00168 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 8 | Vũ Thi Lợi | 19/01/2024 | 109 |
35 | Đào Thị Đông | SNV-00210 | Giáo Dục Kĩ Năng Sống Trong HĐGDNGLL | Lê Minh Châu | 19/01/2024 | 109 |
36 | Đào Thị Đông | SNV-00300 | Đề Kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Toán 6 | Phạm Đức Tài | 19/01/2024 | 109 |
37 | Đào Thị Đông | SNV-00310 | Đề Kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Tiếng Anh 6 | Nguyễn Hữu Cương | 19/01/2024 | 109 |
38 | Đinh Thị Châm | BTNL-00011 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 2 | Lê Quang Hưng | 18/01/2024 | 110 |
39 | Đinh Thị Châm | BTNL-00008 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 1 | Lê Quang Hưng | 18/01/2024 | 110 |
40 | Đinh Thị Châm | SGK9-00302 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 110 |
41 | Đinh Thị Châm | SGK9-00303 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 110 |
42 | Đinh Thị Châm | SGK7-00318 | Ngữ văn 7 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 110 |
43 | Đinh Thị Châm | SGV6-00188 | Ngữ văn tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 110 |
44 | Đinh Thị Châm | SGV6-00183 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 110 |
45 | Đinh Thị Châm | SGK6-00350 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 110 |
46 | Đinh Thị Châm | SGK6-00346 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 110 |
47 | Đinh Thị Châm | SGK8-00326 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 110 |
48 | Đinh Thị Châm | SGK8-00325 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 110 |
49 | Đinh Thị Châm | SGK8-00337 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 110 |
50 | Đinh Thị Châm | SGK8-00338 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 110 |
51 | Đinh Thị Châm | SGV8-00161 | Ngữ văn 8 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 110 |
52 | Đinh Thị Châm | SGV8-00158 | Ngữ văn 8 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 110 |
53 | Đinh Thị Châm | SGV6-00194 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 18/01/2024 | 110 |
54 | Đinh Thị Châm | SGK8-00404 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 110 |
55 | Đinh Thị Châm | SGK8-00402 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 110 |
56 | Đinh Thị Châm | SGK6-00363 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 18/01/2024 | 110 |
57 | Đinh Thị Châm | SGK8-00358 | Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 110 |
58 | Đinh Thị Châm | SGK8-00359 | Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 110 |
59 | Đinh Thị Châm | SGV8-00059 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 110 |
60 | Đinh Thị Châm | TKNV-00306 | giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 18/01/2024 | 110 |
61 | Đinh Thị Châm | TKNV-00307 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 6 | Kiều Bắc | 18/01/2024 | 110 |
62 | Đinh Thị Châm | TKNV-00308 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6 | Kiều Bắc | 18/01/2024 | 110 |
63 | Đinh Thị Châm | SGK9-00374 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 20/02/2024 | 77 |
64 | Đinh Thị Châm | SGK9-00375 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Q1) - CTST | Nguyễn Hồng Kiên | 20/02/2024 | 77 |
65 | Đinh Thị Châm | SGK9-00373 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 20/02/2024 | 77 |
66 | Đinh Thị Châm | SGK9-00357 | Ngữ Văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 20/02/2024 | 77 |
67 | Đinh Thị Châm | SGK9-00358 | Ngữ Văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 20/02/2024 | 77 |
68 | Đinh Thị Châm | SGK9-00326 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 77 |
69 | Đinh Thị Châm | SGK9-00329 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 77 |
70 | Đinh Thị Châm | SGK9-00334 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - CD | Nguyễn Đức Sơn | 20/02/2024 | 77 |
71 | Đỗ Văn Tâm | SGK9-00323 | Toán 9 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 77 |
72 | Đỗ Văn Tâm | SGK9-00324 | Toán 9 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 77 |
73 | Lê Thị Vân | SGK9-00387 | Công Nghệ 9 - CTST (TNNN - Mô đun cắt may) | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 20/02/2024 | 77 |
74 | Lê Thị Vân | SGK9-00369 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Trồng cây ăn quả) | Đồng Huy Giới | 20/02/2024 | 77 |
75 | Lê Thị Vân | SGK9-00370 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Chế biến thực phẩm) | Nguyễn Xuân Thành | 20/02/2024 | 77 |
76 | Lê Thị Vân | SGK9-00346 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Chế biến thực phẩm) | Trần Thị Lan Hương | 20/02/2024 | 77 |
77 | Lê Thị Vân | SGK9-00327 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 77 |
78 | Lê Thị Vân | SGK9-00328 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 77 |
79 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00379 | Tin Học 9 - CTST | Quách Tất Kiên | 20/02/2024 | 77 |
80 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00362 | Tin Học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20/02/2024 | 77 |
81 | Nguyễn Thị Nga | SGK9-00352 | Tin Học 9 - CD | Hồ Cẩm Hà | 20/02/2024 | 77 |
82 | Nguyễn Thị Phương | TKVL-00003 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Li 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 18/01/2024 | 110 |
83 | Nguyễn Thị Phương | TKVL-00023 | Bộ đề kiểm tra Vật Lí 7 | Lê Thị Hạnh Dung | 18/01/2024 | 110 |
84 | Nguyễn Thị Phương | TKVL-00024 | Giải bài tập Vật Lí 7 | Đoàn Thanh Sơn | 18/01/2024 | 110 |
85 | Nguyễn Thị Phương | TKVL-00038 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật Lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 18/01/2024 | 110 |
86 | Nguyễn Thị Phương | TKVL-00062 | 400 bài tập Vật Lý 9 | Mai Lễ | 18/01/2024 | 110 |
87 | Nguyễn Thị Phương | TKVL-00120 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lí 9 | Trương Thọ Lương | 18/01/2024 | 110 |
88 | Nguyễn Thị Phương | TKVL-00070 | Giải toán và trắc nghiệm Vật Lí 9 | Bùi Quang Hân | 18/01/2024 | 110 |
89 | Nguyễn Thị Phương | TKHH-00007 | Hóa Học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 18/01/2024 | 110 |
90 | Nguyễn Thị Phương | TKHH-00014 | Đề kiểm tra Hóa Học 8 | Huỳnh Văn Út | 18/01/2024 | 110 |
91 | Nguyễn Thị Phương | TKHH-00062 | Bài tập trắc nghiệm Hóa Học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 18/01/2024 | 110 |
92 | Nguyễn Thị Phương | TKHH-00016 | Bồi dường Học sinh giỏi Hóa Học 8 | Cù Thanh Toàn | 18/01/2024 | 110 |
93 | Nguyễn Thị Phương | TKHH-00042 | Phương pháp giải Hóa Học 9 | Đặng Xuân Thư | 18/01/2024 | 110 |
94 | Nguyễn Thị Phương | SGV6-00214 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 110 |
95 | Nguyễn Thị Phương | SGK8-00408 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 110 |
96 | Nguyễn Thị Phương | SGK7-00293 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 110 |
97 | Nguyễn Thị Phương | SGK9-00359 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 20/02/2024 | 77 |
98 | Nguyễn Thị Phương | SGK9-00368 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Lắp mạng điện trong nhà) | Đặng Văn Nghĩa | 20/02/2024 | 77 |
99 | Nguyễn Thị Phương | SGK9-00386 | Công Nghệ 9 - CTST (TNNN - Lắp mạng điện trong nhà) | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 20/02/2024 | 77 |
100 | Nguyễn Thị Phương | SGK9-00344 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Điện) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 77 |
101 | Nguyễn Thị Phương | SGK9-00345 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Điện) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 77 |
102 | Nguyễn Thị Phương | SGK9-00333 | Khoa học tự nhiên 9 - CD | Đinh Quang Báo | 20/02/2024 | 77 |
103 | Nguyễn Văn Miên | SGK9-00338 | Giáo dục thể chất 9 - CD | Đinh Ngọc Quang | 20/02/2024 | 77 |
104 | Nguyễn Văn Miên | SGK9-00366 | Giáo dục thể chất 9 - KNTT | Hồ Đắc Sơn | 20/02/2024 | 77 |
105 | Nguyễn Văn Miên | SGK9-00384 | Giáo dục thể chất 9 - CTST | Lưu Trí Dũng | 20/02/2024 | 77 |
106 | Nguyễn Văn Thao | SGV7-00108 | Toán 7 - Kết nối chi thức | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 10/10/2023 | 210 |
107 | Nguyễn Văn Thao | SPL-00023 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 210 |
108 | Nguyễn Văn Thao | SPL-00024 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 210 |
109 | Nguyễn Văn Thao | SPL-00025 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 210 |
110 | Nguyễn Văn Thao | SPL-00026 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại, luật tố cáo | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 210 |
111 | Nguyễn Văn Thao | TKHH-00023 | Bài tập trắc nghiệm Hóa Học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 10/10/2023 | 210 |
112 | Nguyễn Văn Thao | TKHH-00036 | Chuyên đề nồng độ dung dịch hiệu suất phản ứng Hóa Học 9 | Huỳnh Văn Út | 10/10/2023 | 210 |
113 | Nguyễn Văn Thao | TKHH-00038 | Bồi dưỡng Hóa Học | Vũ Anh Tuấn | 10/10/2023 | 210 |
114 | Nguyễn Văn Thao | TKHH-00054 | Bồi dường HSG Hóa Học 8 | Cù Thanh Toàn | 10/10/2023 | 210 |
115 | Nguyễn Văn Thao | TKHH-00047 | Tổng hợp kiến thức hóa học 8 | Nguyễn Văn Thoại | 10/10/2023 | 210 |
116 | Nguyễn Văn Thao | SNV-00279 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình THCS Tập II | Phan Thị Lạc | 10/10/2023 | 210 |
117 | Nguyễn Văn Thao | SNV-00311 | Đề Kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Lịch Sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 10/10/2023 | 210 |
118 | Nguyễn Văn Thao | SNV-00497 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường THCS | Đặng Thị Thu Thủy | 10/10/2023 | 210 |
119 | Nguyễn Văn Thao | SNV-00397 | Chương trình THCS các môn: Công Nghệ, Sinh hoạt hướng nghiệp | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2023 | 210 |
120 | Nguyễn Văn Thao | SNV-00485 | Đổi mới công tác đánh giá( về kết quả học tập của HS trường THCS) | Trần Kiều | 10/10/2023 | 210 |
121 | Nguyễn Văn Thao | SNV-00215 | Giáo Dục Kĩ Năng Sống Trong HĐGDNGLL | Lê Minh Châu | 10/10/2023 | 210 |
122 | Nguyễn Văn Thao | SNV-00283 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Hóa học | Vũ Anh Tuấn | 10/10/2023 | 210 |
123 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00015 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỉ XXI | Chu Viết Luân | 10/10/2023 | 210 |
124 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00029 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên nghành GD&ĐT | Phạm Văn Giáp | 10/10/2023 | 210 |
125 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00037 | Kí năng hỗ trợ đổi mới quản lí dánh chi Hiệu trưởng và cán bộ Giáo dục | Hồ Lan Phương | 10/10/2023 | 210 |
126 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00067 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông | Vũ Văn Bái | 10/10/2023 | 210 |
127 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00095 | Các bài toán chọn lọc | Hồ Quang Vinh | 10/10/2023 | 210 |
128 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00022 | Một số chuyên đề bồi dưỡng Cán bộ quản lí và Giáo Viên THCS | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10/10/2023 | 210 |
129 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00047 | Giám sát đánh giá trong trường học | Nguyễn Thị Thái | 10/10/2023 | 210 |
130 | Nguyễn Văn Thao | STKC-00215 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện KĐCL giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2023 | 210 |
131 | Nguyễn Văn Thao | SGK6-00353 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/10/2023 | 210 |
132 | Nguyễn Văn Thao | SGV6-00191 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/10/2023 | 210 |
133 | Nguyễn Văn Thao | SGK8-00315 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 10/10/2023 | 210 |
134 | Nguyễn Văn Thao | TKTO-00012 | Bài Tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 10/10/2023 | 210 |
135 | Nguyễn Văn Thao | TKTO-00014 | Bài Tập trắc nghiệm và các chuyên đề kiểm tra Toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 10/10/2023 | 210 |
136 | Nguyễn Văn Thao | TKTO-00033 | Chuyên đề chọn lọc toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 10/10/2023 | 210 |
137 | Nguyễn Văn Thao | TKTO-00034 | Chuyên đề chọn lọc toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 10/10/2023 | 210 |
138 | Nguyễn Văn Thao | TKTO-00293 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 10/10/2023 | 210 |
139 | Nguyễn Văn Thao | TKTO-00437 | Bài tập thực hành Toán 6 T1 | Bùi Văn Tuyên | 10/10/2023 | 210 |
140 | Nguyễn Văn Thao | TKTO-00438 | Bài tập thực hành Toán 6 T2 | Bùi Văn Tuyên | 10/10/2023 | 210 |
141 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00397 | Bài tập Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 110 |
142 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00398 | Bài tập Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 110 |
143 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00429 | Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 110 |
144 | Trần Thị Thu Thủy | SGK8-00432 | Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 110 |
145 | Trần Thị Thu Thủy | SGV8-00157 | Toán 8 - KNTT | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 110 |
146 | Trần Thị Thu Thủy | SGK7-00350 | Bài tập Toán 7 tập 1 - KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 110 |
147 | Trần Thị Thu Thủy | SGK7-00352 | Bài tập Toán 7 tập 2 - KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 110 |
148 | Trần Thị Thu Thủy | SGK7-00314 | Toán 7 tập 2 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 110 |
149 | Trần Thị Thu Thủy | SGK7-00312 | Toán 7 tập 1 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 110 |
150 | Trần Thị Thu Thủy | SGV7-00109 | Toán 7 - Kết nối chi thức | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 110 |
151 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00188 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 8 | Nguyễn Hải Châu | 18/01/2024 | 110 |
152 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00408 | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập Toán 9 Tập 2 | Nguyễn Lan Phương | 18/01/2024 | 110 |
153 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00551 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 8 Học kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 18/01/2024 | 110 |
154 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00552 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9 Học kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 18/01/2024 | 110 |
155 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00472 | Đề kiểm tra thei chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9 | Phạm Đức Tài | 18/01/2024 | 110 |
156 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00253 | Tự kiểm tra đánh giá toán 9 | Vũ Hoàng Lâm | 18/01/2024 | 110 |
157 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00035 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Toán Q2 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 18/01/2024 | 110 |
158 | Trần Thị Thu Thủy | SNV-00032 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Toán Q1 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 18/01/2024 | 110 |
159 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00105 | Tuyển chọn bài thi HSG toán 6,7,8,9 | Lê Hồng Đức | 18/01/2024 | 110 |
160 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00123 | Toán nân cao và các chuyên đề Đại Số 8 | Vũ Dương Thụy | 18/01/2024 | 110 |
161 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00125 | Luyện giải và ôn tập Toán 8Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 18/01/2024 | 110 |
162 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00255 | 35 Đề toán hay dùng cho ôn luyện cuối cấp | Nguyễn Xuân Quỳ | 18/01/2024 | 110 |
163 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00465 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 Môn Toán | Vũ Hữu Bình | 18/01/2024 | 110 |
164 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00485 | Toán 8 Tập 2- Đại số | Vũ Hữu Bình | 18/01/2024 | 110 |
165 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00473 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9 Tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/01/2024 | 110 |
166 | Trần Thị Thu Thủy | TKTO-00214 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán THCS | Nguyễn Văn Nho | 18/01/2024 | 110 |
167 | Trần Thị Thu Thủy | STKC-00212 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện KĐCL giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/01/2024 | 110 |
168 | Trần Thị Thu Thủy | STKC-00220 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 18/01/2024 | 110 |
169 | Trần Thị Thu Thủy | SGV8-00060 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 110 |
170 | Trần Thị Thu Thủy | SGV9-00171 | Hoạt động giáo dục NGLL 9 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 110 |
171 | Trần Thị Thu Thủy | SGV9-00174 | Giáo Dục Hướng Nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 18/01/2024 | 110 |
172 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00322 | Toán 9 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 77 |
173 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00325 | Toán 9 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 77 |
174 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00348 | Công Nghệ 9 - CD (Định hướng nghề nghiệp) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 77 |
175 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00354 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 20/02/2024 | 77 |
176 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00355 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 20/02/2024 | 77 |
177 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00367 | Công Nghệ 9 - KNTT (Định hướng nghề nghiệp) | Phạm Mạnh Hà | 20/02/2024 | 77 |
178 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00372 | Toán 9 tập 2 - CTST | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 77 |
179 | Trần Thị Thu Thủy | SGK9-00371 | Toán 9 tập 1 - CTST | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 77 |
180 | Trần Trung Thành | SGK9-00343 | Mỹ Thuật 9 - CD | Phạm Văn Tuyến | 20/02/2024 | 77 |
181 | Trần Trung Thành | SGK9-00365 | Mỹ Thuật 9 - KNTT | Đoàn Thị Mỹ Hương | 20/02/2024 | 77 |
182 | Trần Trung Thành | SGK9-00382 | Mỹ Thuật 9 (Q1)- CTST | Nguyễn Tuấn Cường | 20/02/2024 | 77 |
183 | Trần Trung Thành | SGK9-00383 | Mỹ Thuật 9 (Q2)- CTST | Hoàng Minh Phúc | 20/02/2024 | 77 |
184 | Vũ Thị Mai Liên | SGV8-00173 | Công nghệ 8 - Kết nối | Đặng Văn Nghĩa | 18/01/2024 | 110 |
185 | Vũ Thị Mai Liên | SGK8-00407 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 110 |
186 | Vũ Thị Mai Liên | SGK8-00374 | Giáo dục thể chất 8-KNTT | Hồ Đắc Sơn | 18/01/2024 | 110 |
187 | Vũ Thị Mai Liên | SGK8-00373 | Công nghệ 8 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 18/01/2024 | 110 |
188 | Vũ Thị Mai Liên | SGK8-00364 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 110 |
189 | Vũ Thị Mai Liên | SGK6-00358 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long | 18/01/2024 | 110 |
190 | Vũ Thị Mai Liên | SGK7-00247 | Sinh học 7 | Trần Kiên | 18/01/2024 | 110 |
191 | Vũ Thị Mai Liên | SGK7-00250 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 18/01/2024 | 110 |
192 | Vũ Thị Mai Liên | SGK8-00333 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18/01/2024 | 110 |
193 | Vũ Thị Mai Liên | SGK9-00310 | Sinh Học 9 | Vũ Đức Lưu | 18/01/2024 | 110 |
194 | Vũ Thị Mai Liên | SGV7-00123 | Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Bùi Gia Thịnh | 18/01/2024 | 110 |
195 | Vũ Thị Mai Liên | SGK7-00357 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 110 |
196 | Vũ Thị Mai Liên | SGK7-00337 | Công nghệ 7 - KNTT | Đồng Huy Giới | 18/01/2024 | 110 |
197 | Vũ Thị Mai Liên | BTNL-00016 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 18/01/2024 | 110 |
198 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00095 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 18/01/2024 | 110 |
199 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00090 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 | Hoàng Thị Sản | 18/01/2024 | 110 |
200 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00087 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | Trần Kiên | 18/01/2024 | 110 |
201 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00086 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18/01/2024 | 110 |
202 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00084 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 6 | Đỗ Thu Hòa | 18/01/2024 | 110 |
203 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00056 | Các bài toán lai Sinh Học 9 | Nguyễn Văn Sang | 18/01/2024 | 110 |
204 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00018 | Học tốt Sinh Học 8 | Trần Văn Minh | 18/01/2024 | 110 |
205 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00017 | Thực hành trắc nghiệm Sinh Học 8 | Đỗ Thu Hòa | 18/01/2024 | 110 |
206 | Vũ Thị Mai Liên | TKSH-00030 | 200 câu trắc nghiệm Sinh Học 9 | Lại Thị Phương Ánh | 18/01/2024 | 110 |
207 | Vũ Thị Mai Liên | SGK9-00377 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST | Nguyễn Đức Hiệp | 20/02/2024 | 77 |
208 | Vũ Thị Ngọc | SGK9-00330 | Lịch sử và địa lí 9 - CD | Nguyễn Thị Thế Bình | 20/02/2024 | 77 |
209 | Vũ Thị Ngọc | SGK9-00336 | GDCD 9 - CD | Phạm Việt Thắng | 20/02/2024 | 77 |
210 | Vũ Thị Ngọc | SGK9-00360 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 20/02/2024 | 77 |
211 | Vũ Thị Ngọc | SGK9-00363 | GDCD 9 - KNTT | Trần Thị Mai Phương | 20/02/2024 | 77 |
212 | Vũ Thị Ngọc | SGK9-00378 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 20/02/2024 | 77 |
213 | Vũ Thị Ngọc | SGK9-00380 | GDCD 9 - CTST | Bùi Hồng Quân | 20/02/2024 | 77 |
214 | Vũ Thị Thuận | SGK9-00340 | Âm Nhạc 9 - CD | Đỗ Thanh Hiên | 20/02/2024 | 77 |
215 | Vũ Thị Thuận | SGK9-00364 | Âm Nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 20/02/2024 | 77 |
216 | Vũ Thị Thuận | SGK9-00335 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - CD | Nguyễn Đức Sơn | 20/02/2024 | 77 |
217 | Vũ Thị Thuận | SGK9-00361 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - KNTT | Trần Thị Thu | 20/02/2024 | 77 |
218 | Vũ Thị Thuận | SGK9-00381 | Âm Nhạc 9 - CTST | Nguyễn Văn Hảo | 20/02/2024 | 77 |
219 | Vũ Thị Thuận | SGK9-00376 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Q2) - CTST | Nguyễn Hồng Kiên | 20/02/2024 | 77 |
220 | Vũ Thị Thuận | SGV7-00144 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Kết nối | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 110 |
221 | Vũ Thị Thuận | SGV6-00217 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 18/01/2024 | 110 |
222 | Vũ Thị Thuận | SGK7-00339 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 110 |
223 | Vũ Thị Thuận | SGK8-00384 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 110 |
224 | Vũ Thị Thuận | SGK8-00422 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 110 |
225 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00079 | Lịch sử thế giới tập 1 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
226 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00090 | Lịch sử thế giới tập 3 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
227 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00084 | Lịch sử thế giới tập 2 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
228 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00096 | Lịch sử thế giới tập 4 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
229 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00104 | Lịch sử thế giới tập 6 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
230 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00102 | Lịch sử thế giới tập 5 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
231 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00114 | Lịch sử thế giới tập 8 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
232 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00112 | Lịch sử thế giới tập 7 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
233 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00124 | Lịch sử thế giới tập 10 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
234 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00122 | Lịch sử thế giới tập 9 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
235 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00133 | Lịch sử thế giới tập 12 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
236 | Vũ Thị Thuận | TKLS-00132 | Lịch sử thế giới tập 11 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 110 |
237 | Vũ Thị Thuận | SGV8-00185 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 110 |
238 | Vũ Thị Thuận | SGV8-00183 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 110 |
239 | Vũ Thị Thuận | SGK9-00257 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 18/01/2024 | 110 |
240 | Vũ Thị Thuận | SGV9-00161 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 18/01/2024 | 110 |
241 | Vũ Thị Thuận | SGV8-00058 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 110 |
242 | Vũ Thị Thuận | SHCM-00010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18/01/2024 | 110 |
243 | Vũ Thị Thuận | SNV-00073 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Âm nhạc Q2 | Hoàng Long | 18/01/2024 | 110 |