STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Chí Kiên | 7 A | VHTT-00093 | Vật Lí tuổi trẻ số 157 tháng 9 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
2 | Cao Minh Anh | 9 B | TKXH-00041 | Thạch Lam: Về tác giả và tác phẩm | Vũ Dương Thụy | 03/04/2024 | 25 |
3 | Đào Quỳnh Anh | 7 B | STKY-00063 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
4 | Đào Thị Hồng Chuyên | 7 A | VHTT-00079 | Văn học tuổi trẻ Số 378+079 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
5 | Đào Thị Đông | | SGK6-00370 | Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
6 | Đào Thị Đông | | SGK6-00367 | Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
7 | Đào Thị Đông | | SGK6-00408 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
8 | Đào Thị Đông | | SGK6-00405 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
9 | Đào Thị Đông | | SGK6-00388 | Họat động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Việt Nga | 19/01/2024 | 100 |
10 | Đào Thị Đông | | STKC-00144 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 1 | Thái Lễ Húc | 19/01/2024 | 100 |
11 | Đào Thị Đông | | STKC-00146 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 4 | Thái Lễ Húc | 19/01/2024 | 100 |
12 | Đào Thị Đông | | STKC-00145 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 2 | Thái Lễ Húc | 19/01/2024 | 100 |
13 | Đào Thị Đông | | SGK6-00340 | Bài tập tin học dành cho HS THCS Quyển 1 | Phạm Thế Long | 19/01/2024 | 100 |
14 | Đào Thị Đông | | SGK6-00362 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 19/01/2024 | 100 |
15 | Đào Thị Đông | | SGK7-00274 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
16 | Đào Thị Đông | | SGK7-00362 | Bài tập Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
17 | Đào Thị Đông | | SGV6-00219 | Tiếng Anh 6 sách GV | Hoàng Văn Vân | 19/01/2024 | 100 |
18 | Đào Thị Đông | | SGV7-00145 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Kết nối | Trần Thị Thu | 19/01/2024 | 100 |
19 | Đào Thị Đông | | SGV7-00119 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
20 | Đào Thị Đông | | STKC-00160 | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học | Trần Viết Lưu | 19/01/2024 | 100 |
21 | Đào Thị Đông | | TKNN-00003 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
22 | Đào Thị Đông | | TKNN-00007 | Học tốt Tiếng Anh 6 | Lại Văn Chấm | 19/01/2024 | 100 |
23 | Đào Thị Đông | | TKNN-00022 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 19/01/2024 | 100 |
24 | Đào Thị Đông | | TKNN-00042 | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 19/01/2024 | 100 |
25 | Đào Thị Đông | | TKNN-00026 | Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 7 | Thiên Hương | 19/01/2024 | 100 |
26 | Đào Thị Đông | | TKNN-00135 | Các thì và giới từ trong Tiếng Anh | Ban Biên Soạn | 19/01/2024 | 100 |
27 | Đào Thị Đông | | TKNN-00181 | Bài tập thực hành Tiếng Anh | Trịnh Can | 19/01/2024 | 100 |
28 | Đào Thị Đông | | TKNN-00209 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
29 | Đào Thị Đông | | TKNN-00245 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 6 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 19/01/2024 | 100 |
30 | Đào Thị Đông | | TKNN-00265 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 8 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 19/01/2024 | 100 |
31 | Đào Thị Đông | | TKNN-00236 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | Hoàng Thanh | 19/01/2024 | 100 |
32 | Đào Thị Đông | | TKNN-00221 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 19/01/2024 | 100 |
33 | Đào Thị Đông | | TKNN-00106 | Cách dùng tính từ và trạng từ trong Tiếng Anh | Trần Vĩnh Bảo | 19/01/2024 | 100 |
34 | Đào Thị Đông | | SGK6-00389 | Họat động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Việt Nga | 19/01/2024 | 100 |
35 | Đào Thị Đông | | SGK6-00372 | Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 19/01/2024 | 100 |
36 | Đào Thị Đông | | SGK6-00274 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 19/01/2024 | 100 |
37 | Đào Thị Đông | | SNV-00167 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 6 | Vũ Thi Lợi | 19/01/2024 | 100 |
38 | Đào Thị Đông | | SNV-00168 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 8 | Vũ Thi Lợi | 19/01/2024 | 100 |
39 | Đào Thị Đông | | SNV-00210 | Giáo Dục Kĩ Năng Sống Trong HĐGDNGLL | Lê Minh Châu | 19/01/2024 | 100 |
40 | Đào Thị Đông | | SNV-00300 | Đề Kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Toán 6 | Phạm Đức Tài | 19/01/2024 | 100 |
41 | Đào Thị Đông | | SNV-00310 | Đề Kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Tiếng Anh 6 | Nguyễn Hữu Cương | 19/01/2024 | 100 |
42 | Đinh Thị Châm | | BTNL-00011 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 2 | Lê Quang Hưng | 18/01/2024 | 101 |
43 | Đinh Thị Châm | | BTNL-00008 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 1 | Lê Quang Hưng | 18/01/2024 | 101 |
44 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00302 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 101 |
45 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00303 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 101 |
46 | Đinh Thị Châm | | SGK7-00318 | Ngữ văn 7 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 101 |
47 | Đinh Thị Châm | | SGV6-00188 | Ngữ văn tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 101 |
48 | Đinh Thị Châm | | SGV6-00183 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 101 |
49 | Đinh Thị Châm | | SGK6-00350 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 101 |
50 | Đinh Thị Châm | | SGK6-00346 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 18/01/2024 | 101 |
51 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00326 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 101 |
52 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00325 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 101 |
53 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00337 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 101 |
54 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00338 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/01/2024 | 101 |
55 | Đinh Thị Châm | | SGV8-00161 | Ngữ văn 8 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 101 |
56 | Đinh Thị Châm | | SGV8-00158 | Ngữ văn 8 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 101 |
57 | Đinh Thị Châm | | SGV6-00194 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 18/01/2024 | 101 |
58 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00404 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 101 |
59 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00402 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 101 |
60 | Đinh Thị Châm | | SGK6-00363 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 18/01/2024 | 101 |
61 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00358 | Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 101 |
62 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00359 | Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 101 |
63 | Đinh Thị Châm | | SGV8-00059 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 101 |
64 | Đinh Thị Châm | | TKNV-00306 | giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 18/01/2024 | 101 |
65 | Đinh Thị Châm | | TKNV-00307 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 6 | Kiều Bắc | 18/01/2024 | 101 |
66 | Đinh Thị Châm | | TKNV-00308 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6 | Kiều Bắc | 18/01/2024 | 101 |
67 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00374 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 20/02/2024 | 68 |
68 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00375 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Q1) - CTST | Nguyễn Hồng Kiên | 20/02/2024 | 68 |
69 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00373 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 20/02/2024 | 68 |
70 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00357 | Ngữ Văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 20/02/2024 | 68 |
71 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00358 | Ngữ Văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 20/02/2024 | 68 |
72 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00326 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 68 |
73 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00329 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 68 |
74 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00334 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - CD | Nguyễn Đức Sơn | 20/02/2024 | 68 |
75 | Đỗ Quang Khải | 7 B | STKY-00074 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
76 | Đỗ Thị Thanh Hà | 9 B | TKXH-00050 | Nguyễn Đình Chiểu. Về tác giả và tác phẩm | Lê Thu lan | 03/04/2024 | 25 |
77 | Đỗ Triệu Thùy Dung | 7 A | VHTT-00081 | Văn học tuổi trẻ Số 382+383 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
78 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00323 | Toán 9 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 68 |
79 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00324 | Toán 9 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 68 |
80 | Đỗ Vũ Nam Sơn | 7 A | VHTT-00107 | Vật Lí tuổi trẻ số 164 tháng 4 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
81 | Đoàn Minh Cường | 7 B | STKY-00068 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
82 | Đoàn Minh Hậu | 7 A | VHTT-00086 | Vật Lí tuổi trẻ số 153 tháng 5 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
83 | Đoàn Quang Huy | 7 A | VHTT-00090 | Vật Lí tuổi trẻ số 155 tháng 7 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
84 | Đoàn Tiến Minh | 7 B | STKY-00082 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
85 | Đoàn Tuấn Kiệt | 7 B | STKY-00077 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
86 | Hoàng Nguyễn Phương Anh | 9 B | TKXH-00042 | Nguyễn Khuyến: Về tác giả và tác phẩm | Nguyễn Khuyến | 03/04/2024 | 25 |
87 | Hoàng Như Quỳnh | 7 A | VHTT-00106 | Vật Lí tuổi trẻ số 163 tháng 3 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
88 | Hoàng Thảo Nguyên | 7 B | STKY-00086 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
89 | Lê Hồng Phong | 9 B | TKXH-00064 | Giảng văn văn học Việt Nam | Lê Bảo | 03/04/2024 | 25 |
90 | Lê Khánh Hòa | 7 A | VHTT-00089 | Vật Lí tuổi trẻ số 155 tháng 7 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
91 | Lê Ngọc Hiền | 9 B | TKXH-00052 | Chính tả tiếng Việt | hoàng Phê | 03/04/2024 | 25 |
92 | Lê Thị Vân | | SGK9-00387 | Công Nghệ 9 - CTST (TNNN - Mô đun cắt may) | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 20/02/2024 | 68 |
93 | Lê Thị Vân | | SGK9-00369 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Trồng cây ăn quả) | Đồng Huy Giới | 20/02/2024 | 68 |
94 | Lê Thị Vân | | SGK9-00370 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Chế biến thực phẩm) | Nguyễn Xuân Thành | 20/02/2024 | 68 |
95 | Lê Thị Vân | | SGK9-00346 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Chế biến thực phẩm) | Trần Thị Lan Hương | 20/02/2024 | 68 |
96 | Lê Thị Vân | | SGK9-00327 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 68 |
97 | Lê Thị Vân | | SGK9-00328 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 20/02/2024 | 68 |
98 | Lưu Ngọc Ánh | 7 B | STKY-00067 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
99 | Lưu Thành Hưng | 9 B | TKXH-00056 | Thơ | Tố Hữu | 03/04/2024 | 25 |
100 | Mai Văn Hùng | 9 B | TKXH-00054 | Văn học Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 03/04/2024 | 25 |
101 | Mai Văn Long | 9 B | TKXH-00061 | Tấn Công | Phù Thăng | 03/04/2024 | 25 |
102 | Nguyễn Đức Khôi | 9 B | TKXH-00058 | Thơ nôm đường luật | Lã Nhâm Thìn | 03/04/2024 | 25 |
103 | Nguyễn Gia Bảo | 8 A | KHGD-00054 | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam Số 21 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/01/2024 | 90 |
104 | Nguyễn Gia Bảo | 8 A | TCGD-00145 | Tạp chí giáo dục tập 23 Số 12 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/01/2024 | 102 |
105 | Nguyễn Hải Anh | 7 B | STKY-00060 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
106 | Nguyễn Hải Anh | 9 B | TKXH-00043 | Tô Hoài : Về tác giả và tác phẩm | Phạm Văn Trọng | 03/04/2024 | 25 |
107 | Nguyễn Hoàng Phúc | 7 B | STKY-00088 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
108 | Nguyễn Hoàng Việt | 7 A | VHTT-00112 | Vật Lí tuổi trẻ số 166 tháng 6 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
109 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | VHTT-00095 | Vật Lí tuổi trẻ số 158 tháng 10 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
110 | Nguyễn Khánh Ngọc | 7 B | STKY-00085 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
111 | Nguyễn Minh An | 8 A | KHGD-00050 | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/01/2024 | 90 |
112 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7 B | STKY-00069 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
113 | Nguyễn Quang Huy | 7 A | VHTT-00091 | Vật Lí tuổi trẻ số 156 tháng 8 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
114 | Nguyễn Quang Lê | 7 A | VHTT-00094 | Vật Lí tuổi trẻ số 157 tháng 9 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
115 | Nguyễn Quang Minh | 7 A | VHTT-00099 | Vật Lí tuổi trẻ số 160 tháng 112 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
116 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 7 A | VHTT-00072 | Văn học tuổi trẻ Số 371 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
117 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 7 A | VHTT-00111 | Vật Lí tuổi trẻ số 166 tháng 6 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
118 | Nguyễn Thị Lý | 7 A | VHTT-00098 | Vật Lí tuổi trẻ số 159 tháng 11 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
119 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00379 | Tin Học 9 - CTST | Quách Tất Kiên | 20/02/2024 | 68 |
120 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00362 | Tin Học 9 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 20/02/2024 | 68 |
121 | Nguyễn Thị Nga | | SGK9-00352 | Tin Học 9 - CD | Hồ Cẩm Hà | 20/02/2024 | 68 |
122 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9 B | TKXH-00039 | Tác Giả Trong Nhà Trường: Nam Cao | Nguyễn anh Vũ | 03/04/2024 | 25 |
123 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00003 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Li 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 18/01/2024 | 101 |
124 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00023 | Bộ đề kiểm tra Vật Lí 7 | Lê Thị Hạnh Dung | 18/01/2024 | 101 |
125 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00024 | Giải bài tập Vật Lí 7 | Đoàn Thanh Sơn | 18/01/2024 | 101 |
126 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00038 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật Lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 18/01/2024 | 101 |
127 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00062 | 400 bài tập Vật Lý 9 | Mai Lễ | 18/01/2024 | 101 |
128 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00120 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lí 9 | Trương Thọ Lương | 18/01/2024 | 101 |
129 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00070 | Giải toán và trắc nghiệm Vật Lí 9 | Bùi Quang Hân | 18/01/2024 | 101 |
130 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00007 | Hóa Học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 18/01/2024 | 101 |
131 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00014 | Đề kiểm tra Hóa Học 8 | Huỳnh Văn Út | 18/01/2024 | 101 |
132 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00062 | Bài tập trắc nghiệm Hóa Học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 18/01/2024 | 101 |
133 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00016 | Bồi dường Học sinh giỏi Hóa Học 8 | Cù Thanh Toàn | 18/01/2024 | 101 |
134 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00042 | Phương pháp giải Hóa Học 9 | Đặng Xuân Thư | 18/01/2024 | 101 |
135 | Nguyễn Thị Phương | | SGV6-00214 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 101 |
136 | Nguyễn Thị Phương | | SGK8-00408 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 101 |
137 | Nguyễn Thị Phương | | SGK7-00293 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 101 |
138 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00359 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 20/02/2024 | 68 |
139 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00368 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Lắp mạng điện trong nhà) | Đặng Văn Nghĩa | 20/02/2024 | 68 |
140 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00386 | Công Nghệ 9 - CTST (TNNN - Lắp mạng điện trong nhà) | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 20/02/2024 | 68 |
141 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00344 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Điện) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 68 |
142 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00345 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Điện) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 68 |
143 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00333 | Khoa học tự nhiên 9 - CD | Đinh Quang Báo | 20/02/2024 | 68 |
144 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 B | TDHN-00212 | Giáo dục thời đại số 6 năm thứ 65 | Bộ giáo dục và đào tạo | 14/03/2024 | 45 |
145 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 6 A | VHTT-00178 | Văn học và tuổi trẻ Số tháng 9 năm 2023 (528+529) | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 07/03/2024 | 52 |
146 | Nguyễn Thị Thu Hương | 9 B | TKXH-00057 | Thơ Thầy giáo và nhà trường | Như Ý | 03/04/2024 | 25 |
147 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 7 A | VHTT-00102 | Vật Lí tuổi trẻ số 161 tháng 1 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
148 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 7 B | STKY-00081 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
149 | Nguyễn Thị Xuân Mai | 9 B | TKXH-00062 | Tấn Công | Phù Thăng | 03/04/2024 | 25 |
150 | Nguyễn Tiến Đạt | 9 B | TKXH-00049 | Tế Hanh. Về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Thành Chương | 03/04/2024 | 25 |
151 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 7 B | STKY-00084 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
152 | Nguyễn Trọng Quang Anh | 7 B | STKY-00066 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
153 | Nguyễn Trọng Quang Anh | 7 B | STKY-00061 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
154 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 A | KHGD-00053 | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam Số 21 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/01/2024 | 90 |
155 | Nguyễn Tùng Lâm | 7 B | STKY-00078 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
156 | Nguyễn Văn Hiếu | 7 A | VHTT-00087 | Vật Lí tuổi trẻ số 154 tháng 6 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
157 | Nguyễn Văn Hoàng | 9 B | TKXH-00053 | Dạy và học từ Hán Việt | Đặng Đức Siêu | 03/04/2024 | 25 |
158 | Nguyễn Văn Miên | | SGK9-00338 | Giáo dục thể chất 9 - CD | Đinh Ngọc Quang | 20/02/2024 | 68 |
159 | Nguyễn Văn Miên | | SGK9-00366 | Giáo dục thể chất 9 - KNTT | Hồ Đắc Sơn | 20/02/2024 | 68 |
160 | Nguyễn Văn Miên | | SGK9-00384 | Giáo dục thể chất 9 - CTST | Lưu Trí Dũng | 20/02/2024 | 68 |
161 | Nguyễn Văn Thao | | SGV7-00108 | Toán 7 - Kết nối chi thức | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 10/10/2023 | 201 |
162 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00023 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 201 |
163 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00024 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 201 |
164 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00025 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 201 |
165 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00026 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại, luật tố cáo | Phạm Thế Vinh | 10/10/2023 | 201 |
166 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00023 | Bài tập trắc nghiệm Hóa Học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 10/10/2023 | 201 |
167 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00036 | Chuyên đề nồng độ dung dịch hiệu suất phản ứng Hóa Học 9 | Huỳnh Văn Út | 10/10/2023 | 201 |
168 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00038 | Bồi dưỡng Hóa Học | Vũ Anh Tuấn | 10/10/2023 | 201 |
169 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00054 | Bồi dường HSG Hóa Học 8 | Cù Thanh Toàn | 10/10/2023 | 201 |
170 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00047 | Tổng hợp kiến thức hóa học 8 | Nguyễn Văn Thoại | 10/10/2023 | 201 |
171 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00279 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình THCS Tập II | Phan Thị Lạc | 10/10/2023 | 201 |
172 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00311 | Đề Kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Lịch Sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 10/10/2023 | 201 |
173 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00497 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường THCS | Đặng Thị Thu Thủy | 10/10/2023 | 201 |
174 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00397 | Chương trình THCS các môn: Công Nghệ, Sinh hoạt hướng nghiệp | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/10/2023 | 201 |
175 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00485 | Đổi mới công tác đánh giá( về kết quả học tập của HS trường THCS) | Trần Kiều | 10/10/2023 | 201 |
176 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00215 | Giáo Dục Kĩ Năng Sống Trong HĐGDNGLL | Lê Minh Châu | 10/10/2023 | 201 |
177 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00283 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Hóa học | Vũ Anh Tuấn | 10/10/2023 | 201 |
178 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00015 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỉ XXI | Chu Viết Luân | 10/10/2023 | 201 |
179 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00029 | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên nghành GD&ĐT | Phạm Văn Giáp | 10/10/2023 | 201 |
180 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00037 | Kí năng hỗ trợ đổi mới quản lí dánh chi Hiệu trưởng và cán bộ Giáo dục | Hồ Lan Phương | 10/10/2023 | 201 |
181 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00067 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông | Vũ Văn Bái | 10/10/2023 | 201 |
182 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00095 | Các bài toán chọn lọc | Hồ Quang Vinh | 10/10/2023 | 201 |
183 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00022 | Một số chuyên đề bồi dưỡng Cán bộ quản lí và Giáo Viên THCS | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10/10/2023 | 201 |
184 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00047 | Giám sát đánh giá trong trường học | Nguyễn Thị Thái | 10/10/2023 | 201 |
185 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00215 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện KĐCL giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/10/2023 | 201 |
186 | Nguyễn Văn Thao | | SGK6-00353 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/10/2023 | 201 |
187 | Nguyễn Văn Thao | | SGV6-00191 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 10/10/2023 | 201 |
188 | Nguyễn Văn Thao | | SGK8-00315 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 10/10/2023 | 201 |
189 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00012 | Bài Tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 10/10/2023 | 201 |
190 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00014 | Bài Tập trắc nghiệm và các chuyên đề kiểm tra Toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 10/10/2023 | 201 |
191 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00033 | Chuyên đề chọn lọc toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 10/10/2023 | 201 |
192 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00034 | Chuyên đề chọn lọc toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 10/10/2023 | 201 |
193 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00293 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 10/10/2023 | 201 |
194 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00437 | Bài tập thực hành Toán 6 T1 | Bùi Văn Tuyên | 10/10/2023 | 201 |
195 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00438 | Bài tập thực hành Toán 6 T2 | Bùi Văn Tuyên | 10/10/2023 | 201 |
196 | Nguyễn Việt Hải | 7 A | VHTT-00084 | Vật Lí tuổi trẻ số 152 tháng 4 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
197 | Nguyễn Vũ Hằng | 7 A | VHTT-00085 | Vật Lí tuổi trẻ số 153 tháng 5 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
198 | Nguyễn Vũ Minh Anh | 7 A | VHTT-00073 | Văn học tuổi trẻ Số 371 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
199 | Nguyễn Yến Nhi | 7 A | VHTT-00104 | Vật Lí tuổi trẻ số 162 tháng 2 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
200 | Phạm Bảo Lộc | 7 B | STKY-00080 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
201 | Phạm Duy Ninh | 7 A | VHTT-00105 | Vật Lí tuổi trẻ số 163 tháng 3 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
202 | Phạm Hải Yến | 7 A | VHTT-00113 | Vật Lí tuổi trẻ số 167 tháng 7 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
203 | Phạm Nguyễn Ngọc Bảo | 7 A | VHTT-00078 | Văn học tuổi trẻ Số 378+079 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
204 | Phạm Quang Huy | 7 B | STKY-00071 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
205 | Phạm Quốc Anh | 8 A | KHGD-00051 | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam 19 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/01/2024 | 90 |
206 | Phạm Quốc Anh | 8 A | KHGD-00052 | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam Số 20 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/01/2024 | 90 |
207 | Phạm Thị Phương Thảo | 9 B | TKXH-00040 | Nguyễn huy tưởng: Khát vọng một đời văn | Thanh Việt | 03/04/2024 | 25 |
208 | Phạm Thuỳ Dương | 7 A | VHTT-00083 | Vật Lí tuổi trẻ số 152 tháng 4 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
209 | Phạm Tuấn Anh | 7 B | STKY-00064 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
210 | Phạm Tuấn Anh | 7 B | STN-00113 | Bôc câu không đưa thư | Nguyễn Nhật Ánh | 16/01/2024 | 103 |
211 | Phạm Tuấn Anh | 7 B | STN-00183 | Nhà khoa học trẻ tập 1 | Đặng Văn Sử | 22/02/2024 | 66 |
212 | Phạm Văn Kiên | 9 B | TKXH-00059 | Thơ nôm đường luật | Lã Nhâm Thìn | 03/04/2024 | 25 |
213 | Phạm Văn Kiên | 9 7B | STĐ-00009 | Từ điển, từ láy Tiếng Việt | Hoàng Văn hành | 03/11/2023 | 177 |
214 | Phạm Văn Lịch | 9 B | TKXH-00060 | Thơ nôm đường luật | Lã Nhâm Thìn | 03/04/2024 | 25 |
215 | Phạm Văn Tuấn Dũng | 7 A | VHTT-00082 | Vật Lí tuổi trẻ số 151 tháng 3 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
216 | Phạm Vũ Quỳnh Nga | 7 B | STKY-00083 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
217 | Tống Nguyễn Trường Minh | 9 B | TKXH-00063 | Sao khuê lấp lánh | Nguyễn Đức Hiền | 03/04/2024 | 25 |
218 | Tống Phúc Anh | 9 B | TKXH-00044 | Ngô Tất Tố : Về tác giả và tác phẩm | Nguyễn Ngọc Khanh | 03/04/2024 | 25 |
219 | Tống Thị Giang | 8 A | TDHN-00083 | Giáo dục thời đại số 9/2023 | Bộ giáo dục | 17/01/2024 | 102 |
220 | Tống Thị Hồng Ánh | 9 B | TKXH-00046 | Nguyễn Huy Tưởng. Về tác gia và tác phẩm | nguyễn Ngọc khanh | 03/04/2024 | 25 |
221 | Trần Bùi Phúc Thịnh | 7 A | VHTT-00109 | Vật Lí tuổi trẻ số 165 tháng 5 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
222 | Trần Hạo Nam | 7 A | VHTT-00100 | Vật Lí tuổi trẻ số 160 tháng 112 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
223 | Trần Mạnh Cường | 9 B | TKXH-00048 | tản Đà. Về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Thành Chương | 03/04/2024 | 25 |
224 | Trần Quốc Hoàn | 7 A | VHTT-00088 | Vật Lí tuổi trẻ số 154 tháng 6 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
225 | Trần Thanh Hùng | 7 A | VHTT-00092 | Vật Lí tuổi trẻ số 156 tháng 8 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
226 | Trần Thị Thu Huyền | 7 B | STKY-00073 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
227 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00322 | Toán 9 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 68 |
228 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00325 | Toán 9 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 68 |
229 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00348 | Công Nghệ 9 - CD (Định hướng nghề nghiệp) | Nguyễn Trọng Khanh | 20/02/2024 | 68 |
230 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00354 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 20/02/2024 | 68 |
231 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00355 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 20/02/2024 | 68 |
232 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00367 | Công Nghệ 9 - KNTT (Định hướng nghề nghiệp) | Phạm Mạnh Hà | 20/02/2024 | 68 |
233 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00372 | Toán 9 tập 2 - CTST | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 68 |
234 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00371 | Toán 9 tập 1 - CTST | Trần Nam Dũng | 20/02/2024 | 68 |
235 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00397 | Bài tập Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 101 |
236 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00398 | Bài tập Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 101 |
237 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00429 | Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 101 |
238 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00432 | Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 18/01/2024 | 101 |
239 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV8-00157 | Toán 8 - KNTT | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 101 |
240 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00350 | Bài tập Toán 7 tập 1 - KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 101 |
241 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00352 | Bài tập Toán 7 tập 2 - KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 101 |
242 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00314 | Toán 7 tập 2 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 101 |
243 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00312 | Toán 7 tập 1 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 101 |
244 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV7-00109 | Toán 7 - Kết nối chi thức | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 101 |
245 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00188 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 8 | Nguyễn Hải Châu | 18/01/2024 | 101 |
246 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00408 | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập Toán 9 Tập 2 | Nguyễn Lan Phương | 18/01/2024 | 101 |
247 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00551 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 8 Học kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 18/01/2024 | 101 |
248 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00552 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9 Học kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 18/01/2024 | 101 |
249 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00472 | Đề kiểm tra thei chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9 | Phạm Đức Tài | 18/01/2024 | 101 |
250 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00253 | Tự kiểm tra đánh giá toán 9 | Vũ Hoàng Lâm | 18/01/2024 | 101 |
251 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00035 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Toán Q2 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 18/01/2024 | 101 |
252 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00032 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Toán Q1 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 18/01/2024 | 101 |
253 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00105 | Tuyển chọn bài thi HSG toán 6,7,8,9 | Lê Hồng Đức | 18/01/2024 | 101 |
254 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00123 | Toán nân cao và các chuyên đề Đại Số 8 | Vũ Dương Thụy | 18/01/2024 | 101 |
255 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00125 | Luyện giải và ôn tập Toán 8Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 18/01/2024 | 101 |
256 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00255 | 35 Đề toán hay dùng cho ôn luyện cuối cấp | Nguyễn Xuân Quỳ | 18/01/2024 | 101 |
257 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00465 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 Môn Toán | Vũ Hữu Bình | 18/01/2024 | 101 |
258 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00485 | Toán 8 Tập 2- Đại số | Vũ Hữu Bình | 18/01/2024 | 101 |
259 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00473 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9 Tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 18/01/2024 | 101 |
260 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00214 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán THCS | Nguyễn Văn Nho | 18/01/2024 | 101 |
261 | Trần Thị Thu Thủy | | STKC-00212 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện KĐCL giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia | Bộ giáo dục và đào tạo | 18/01/2024 | 101 |
262 | Trần Thị Thu Thủy | | STKC-00220 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 18/01/2024 | 101 |
263 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV8-00060 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 101 |
264 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV9-00171 | Hoạt động giáo dục NGLL 9 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 101 |
265 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV9-00174 | Giáo Dục Hướng Nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 18/01/2024 | 101 |
266 | Trần Trung Thành | | SGK9-00343 | Mỹ Thuật 9 - CD | Phạm Văn Tuyến | 20/02/2024 | 68 |
267 | Trần Trung Thành | | SGK9-00365 | Mỹ Thuật 9 - KNTT | Đoàn Thị Mỹ Hương | 20/02/2024 | 68 |
268 | Trần Trung Thành | | SGK9-00382 | Mỹ Thuật 9 (Q1)- CTST | Nguyễn Tuấn Cường | 20/02/2024 | 68 |
269 | Trần Trung Thành | | SGK9-00383 | Mỹ Thuật 9 (Q2)- CTST | Hoàng Minh Phúc | 20/02/2024 | 68 |
270 | Trần Vũ Chí Kiên | 7 B | STKY-00076 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
271 | Triệu Tuấn Vĩ | Khối 7 7B | SHCM-00048 | Kể chuyện Bác Hồ Tập III | Trần Ngọc Linh | 23/02/2024 | 65 |
272 | Vũ Anh Chương | 7 A | VHTT-00080 | Văn học tuổi trẻ Số 382+383 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
273 | Vũ Bảo An | 7 A | VHTT-00071 | Văn học tuổi trẻ Số 369 năm 2016 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
274 | Vũ Bảo Nam | 7 A | VHTT-00101 | Vật Lí tuổi trẻ số 161 tháng 1 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
275 | Vũ Bảo Nguyên | 7 A | VHTT-00103 | Vật Lí tuổi trẻ số 162 tháng 2 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
276 | Vũ Đình An | 8 A | KHGD-00049 | Khoa học giáo dục Số 147 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/01/2024 | 90 |
277 | Vũ Đình Huy | 9 B | TKXH-00055 | Văn học Việt Nam | Nguyễn Lộc | 03/04/2024 | 25 |
278 | Vũ Đức Anh | 7 A | VHTT-00074 | Văn học tuổi trẻ Số 373 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
279 | Vũ Gia Long | 7 A | VHTT-00097 | Vật Lí tuổi trẻ số 159 tháng 11 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
280 | Vũ Hồ Hoài Vy | 7 B | STN-00111 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nguyễn Nhật Ánh | 22/02/2024 | 66 |
281 | Vũ Hồ Hoàng Hiệp | 6 A | VHTT-00165 | Văn học và tuổi trẻ Số- 489 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 07/03/2024 | 52 |
282 | Vũ Hoàng Huy | 7 B | STKY-00072 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
283 | Vũ Hoàng Minh Tiến | 7 A | VHTT-00110 | Vật Lí tuổi trẻ số 165 tháng 5 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
284 | Vũ Huyền Diệu Linh | 7 A | VHTT-00096 | Vật Lí tuổi trẻ số 158 tháng 10 năm 2016 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
285 | Vũ Lê Hà Anh | 7 A | VHTT-00075 | Văn học tuổi trẻ Số 373 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
286 | Vũ Lê Nhật Anh | 7 A | VHTT-00076 | Văn học tuổi trẻ Số 375 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
287 | Vũ Minh Bảo | 8 A | KHGD-00055 | Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam Số 23 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 29/01/2024 | 90 |
288 | Vũ Minh Khải | 7 B | STKY-00075 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
289 | Vũ Ngọc Thảo Nguyên | 7 B | STKY-00087 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
290 | Vũ Thành Đạt | 7 B | STKY-00070 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
291 | Vũ Thị Mai Anh | 7 B | STKY-00065 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
292 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00377 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST | Nguyễn Đức Hiệp | 20/02/2024 | 68 |
293 | Vũ Thị Mai Liên | | SGV8-00173 | Công nghệ 8 - Kết nối | Đặng Văn Nghĩa | 18/01/2024 | 101 |
294 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00407 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 101 |
295 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00374 | Giáo dục thể chất 8-KNTT | Hồ Đắc Sơn | 18/01/2024 | 101 |
296 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00373 | Công nghệ 8 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 18/01/2024 | 101 |
297 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00364 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 101 |
298 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK6-00358 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long | 18/01/2024 | 101 |
299 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00247 | Sinh học 7 | Trần Kiên | 18/01/2024 | 101 |
300 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00250 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 18/01/2024 | 101 |
301 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00333 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18/01/2024 | 101 |
302 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00310 | Sinh Học 9 | Vũ Đức Lưu | 18/01/2024 | 101 |
303 | Vũ Thị Mai Liên | | SGV7-00123 | Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Bùi Gia Thịnh | 18/01/2024 | 101 |
304 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00357 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 101 |
305 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00337 | Công nghệ 7 - KNTT | Đồng Huy Giới | 18/01/2024 | 101 |
306 | Vũ Thị Mai Liên | | BTNL-00016 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 18/01/2024 | 101 |
307 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00095 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 18/01/2024 | 101 |
308 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00090 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 | Hoàng Thị Sản | 18/01/2024 | 101 |
309 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00087 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | Trần Kiên | 18/01/2024 | 101 |
310 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00086 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18/01/2024 | 101 |
311 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00084 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 6 | Đỗ Thu Hòa | 18/01/2024 | 101 |
312 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00056 | Các bài toán lai Sinh Học 9 | Nguyễn Văn Sang | 18/01/2024 | 101 |
313 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00018 | Học tốt Sinh Học 8 | Trần Văn Minh | 18/01/2024 | 101 |
314 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00017 | Thực hành trắc nghiệm Sinh Học 8 | Đỗ Thu Hòa | 18/01/2024 | 101 |
315 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00030 | 200 câu trắc nghiệm Sinh Học 9 | Lại Thị Phương Ánh | 18/01/2024 | 101 |
316 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00330 | Lịch sử và địa lí 9 - CD | Nguyễn Thị Thế Bình | 20/02/2024 | 68 |
317 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00336 | GDCD 9 - CD | Phạm Việt Thắng | 20/02/2024 | 68 |
318 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00360 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 20/02/2024 | 68 |
319 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00363 | GDCD 9 - KNTT | Trần Thị Mai Phương | 20/02/2024 | 68 |
320 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00378 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 20/02/2024 | 68 |
321 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00380 | GDCD 9 - CTST | Bùi Hồng Quân | 20/02/2024 | 68 |
322 | Vũ Thị Ngọc Chi | 9 B | TKXH-00047 | Ngô Tất Tố. Về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Ngọc khanh | 03/04/2024 | 25 |
323 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00340 | Âm Nhạc 9 - CD | Đỗ Thanh Hiên | 20/02/2024 | 68 |
324 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00364 | Âm Nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 20/02/2024 | 68 |
325 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00335 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - CD | Nguyễn Đức Sơn | 20/02/2024 | 68 |
326 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00361 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - KNTT | Trần Thị Thu | 20/02/2024 | 68 |
327 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00381 | Âm Nhạc 9 - CTST | Nguyễn Văn Hảo | 20/02/2024 | 68 |
328 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00376 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Q2) - CTST | Nguyễn Hồng Kiên | 20/02/2024 | 68 |
329 | Vũ Thị Thuận | | SGV7-00144 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Kết nối | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 101 |
330 | Vũ Thị Thuận | | SGV6-00217 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 18/01/2024 | 101 |
331 | Vũ Thị Thuận | | SGK7-00339 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 101 |
332 | Vũ Thị Thuận | | SGK8-00384 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 101 |
333 | Vũ Thị Thuận | | SGK8-00422 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 101 |
334 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00079 | Lịch sử thế giới tập 1 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
335 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00090 | Lịch sử thế giới tập 3 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
336 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00084 | Lịch sử thế giới tập 2 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
337 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00096 | Lịch sử thế giới tập 4 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
338 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00104 | Lịch sử thế giới tập 6 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
339 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00102 | Lịch sử thế giới tập 5 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
340 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00114 | Lịch sử thế giới tập 8 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
341 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00112 | Lịch sử thế giới tập 7 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
342 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00124 | Lịch sử thế giới tập 10 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
343 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00122 | Lịch sử thế giới tập 9 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
344 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00133 | Lịch sử thế giới tập 12 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
345 | Vũ Thị Thuận | | TKLS-00132 | Lịch sử thế giới tập 11 | Jiro Kondo | 18/01/2024 | 101 |
346 | Vũ Thị Thuận | | SGV8-00185 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 101 |
347 | Vũ Thị Thuận | | SGV8-00183 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 18/01/2024 | 101 |
348 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00257 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 18/01/2024 | 101 |
349 | Vũ Thị Thuận | | SGV9-00161 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 18/01/2024 | 101 |
350 | Vũ Thị Thuận | | SGV8-00058 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 18/01/2024 | 101 |
351 | Vũ Thị Thuận | | SHCM-00010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18/01/2024 | 101 |
352 | Vũ Thị Thuận | | SNV-00073 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Âm nhạc Q2 | Hoàng Long | 18/01/2024 | 101 |
353 | Vũ Thị Thùy Dương | Khối 8 8A | STN-00190 | Nhà khoa học trẻ tập 1 (13-14 tuổi ) | Nguyễn Việt Linh | 22/02/2024 | 66 |
354 | Vũ Thùy Linh | 7 B | STKY-00079 | chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - sách học sinh | Lê Thanh Hà | 06/04/2024 | 22 |
355 | Vũ Trần Việt Anh | 7 A | VHTT-00077 | Văn học tuổi trẻ Số 375 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 03/04/2024 | 25 |
356 | Vũ Trọng Tấn | 7 A | VHTT-00108 | Vật Lí tuổi trẻ số 164 tháng 4 năm 2017 | HỘI VẬT LÍ VIỆT NAM | 03/04/2024 | 25 |
357 | Vũ Tuấn Anh | 9 B | TKXH-00045 | Hồ Chí Minh. Những bài văn hay và lời bình | Tạ Đức Hiền | 03/04/2024 | 25 |