STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Minh | | TKNN-00004 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
2 | Cao Thị Minh | | TKNN-00008 | Tự học và thực hành Tiếng Anh 6 | Bảo Khâm | 16/10/2024 | 67 |
3 | Cao Thị Minh | | TKNN-00008 | Tự học và thực hành Tiếng Anh 6 | Bảo Khâm | 16/10/2024 | 67 |
4 | Cao Thị Minh | | TKNN-00034 | Tiếng Anh cơ bản nâng cao | Nguyễn Thị Minh Phương | 16/10/2024 | 67 |
5 | Cao Thị Minh | | TKNN-00062 | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8 | Phan Văn Lợi | 16/10/2024 | 67 |
6 | Cao Thị Minh | | TKNN-00087 | Bài kiểm tra và ôn tập Tiếng Anh 9 | Trần Đình Nguyễn Lữ | 16/10/2024 | 67 |
7 | Cao Thị Minh | | TKNN-00111 | 240 Tuyển tập bài luyện mẫu Tiếng Anh | Ngọc Thoa | 16/10/2024 | 67 |
8 | Cao Thị Minh | | TKNN-00147 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh Lớp 8 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
9 | Cao Thị Minh | | TKNN-00171 | Luyện đọc Tiếng Anh | Phan Hà | 16/10/2024 | 67 |
10 | Cao Thị Minh | | TKNN-00199 | 16 bộ đề trắc nghiệm Tiếng Anh 10 | Nguyễn Thanh Trí | 16/10/2024 | 67 |
11 | Cao Thị Minh | | TKNN-00233 | 702 câu trắc nghiệmTiếng Anh 6 | Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 16/10/2024 | 67 |
12 | Cao Thị Minh | | TKNN-00246 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 6 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 16/10/2024 | 67 |
13 | Cao Thị Minh | | TKNN-00250 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 7 quyển 1 | Trần Hương Quỳnh | 16/10/2024 | 67 |
14 | Cao Thị Minh | | TKNN-00270 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 9 quyển 1 | Trần Hương Quỳnh | 16/10/2024 | 67 |
15 | Cao Thị Minh | | TKNN-00275 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 9 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 16/10/2024 | 67 |
16 | Cao Thị Minh | | TKNN-00240 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 6 quyển 1 | Trần Hương Quỳnh | 16/10/2024 | 67 |
17 | Cao Thị Minh | | TKNN-00229 | luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
18 | Cao Thị Minh | | TKNN-00179 | Bài tập thực hành Tiếng Anh | Trịnh Can | 16/10/2024 | 67 |
19 | Cao Thị Minh | | TKNN-00137 | Cẩm nang luyện dịch và ngữ pháp Tiếng Anh | Lê Văn Sự | 16/10/2024 | 67 |
20 | Cao Thị Minh | | TKNN-00160 | 90 mẫu phỏng vấn và đơn xin việc Anh Việt | Minh Đạo | 16/10/2024 | 67 |
21 | Cao Thị Minh | | TKNN-00024 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 16/10/2024 | 67 |
22 | Cao Thị Minh | | TKNN-00082 | Vui học từ vựng Tiếng Anh 9 | Đặng Kim Anh | 16/10/2024 | 67 |
23 | Cao Thị Minh | | TKNN-00109 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 16/10/2024 | 67 |
24 | Cao Thị Minh | | SGK6-00407 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
25 | Cao Thị Minh | | SGK7-00319 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
26 | Cao Thị Minh | | SGK7-00228 | bài tậpTiếng Anh 7 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 16/10/2024 | 67 |
27 | Cao Thị Minh | | SGK9-00407 | Tiếng Anh 9 - Globall | Lương Quỳnh Trang | 16/10/2024 | 67 |
28 | Cao Thị Minh | | SGK9-00475 | Bài tập tiếng Anh 9 - Globall | Lương Quỳnh Trang | 16/10/2024 | 67 |
29 | Cao Thị Minh | | SGV9-00215 | SGV Tiếng Anh 9 - Globall | Lương Quỳnh Trang | 16/10/2024 | 67 |
30 | Đào Thị Đông | | STKC-00145 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 2 | Thái Lễ Húc | 16/10/2024 | 67 |
31 | Đào Thị Đông | | STKC-00146 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 4 | Thái Lễ Húc | 16/10/2024 | 67 |
32 | Đào Thị Đông | | STKC-00160 | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh cấp trung học | Trần Viết Lưu | 16/10/2024 | 67 |
33 | Đào Thị Đông | | TKNN-00003 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
34 | Đào Thị Đông | | TKNN-00007 | Học tốt Tiếng Anh 6 | Lại Văn Chấm | 16/10/2024 | 67 |
35 | Đào Thị Đông | | TKNN-00022 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 16/10/2024 | 67 |
36 | Đào Thị Đông | | TKNN-00042 | 670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 16/10/2024 | 67 |
37 | Đào Thị Đông | | TKNN-00026 | Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 7 | Thiên Hương | 16/10/2024 | 67 |
38 | Đào Thị Đông | | TKNN-00135 | Các thì và giới từ trong Tiếng Anh | Ban Biên Soạn | 16/10/2024 | 67 |
39 | Đào Thị Đông | | TKNN-00181 | Bài tập thực hành Tiếng Anh | Trịnh Can | 16/10/2024 | 67 |
40 | Đào Thị Đông | | TKNN-00209 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
41 | Đào Thị Đông | | TKNN-00245 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 6 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 16/10/2024 | 67 |
42 | Đào Thị Đông | | TKNN-00265 | Story Land - Bổ trợ kỹ năng tiếng anh 8 quyển 2 | Trần Hương Quỳnh | 16/10/2024 | 67 |
43 | Đào Thị Đông | | TKNN-00236 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 | Hoàng Thanh | 16/10/2024 | 67 |
44 | Đào Thị Đông | | TKNN-00221 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 16/10/2024 | 67 |
45 | Đào Thị Đông | | TKNN-00106 | Cách dùng tính từ và trạng từ trong Tiếng Anh | Trần Vĩnh Bảo | 16/10/2024 | 67 |
46 | Đào Thị Đông | | SGK6-00408 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
47 | Đào Thị Đông | | SGK6-00372 | Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
48 | Đào Thị Đông | | SGK6-00274 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 16/10/2024 | 67 |
49 | Đào Thị Đông | | SGK6-00362 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 16/10/2024 | 67 |
50 | Đào Thị Đông | | SGK6-00340 | Bài tập tin học dành cho HS THCS Quyển 1 | Phạm Thế Long | 16/10/2024 | 67 |
51 | Đào Thị Đông | | SGK7-00274 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
52 | Đào Thị Đông | | SGK7-00219 | Ngữ Văn 7 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 16/10/2024 | 67 |
53 | Đào Thị Đông | | SGK7-00217 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 16/10/2024 | 67 |
54 | Đào Thị Đông | | SGK7-00362 | Bài tập Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
55 | Đào Thị Đông | | SGV6-00219 | Tiếng Anh 6 sách GV | Hoàng Văn Vân | 16/10/2024 | 67 |
56 | Đào Thị Đông | | SGV7-00145 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Kết nối | Trần Thị Thu | 16/10/2024 | 67 |
57 | Đào Thị Đông | | SGV7-00119 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
58 | Đào Thị Đông | | SGK6-00370 | Tiếng anh 6 tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
59 | Đào Thị Đông | | SGK6-00367 | Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
60 | Đào Thị Đông | | SGK6-00405 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 16/10/2024 | 67 |
61 | Đào Thị Đông | | SGK6-00388 | Họat động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Việt Nga | 16/10/2024 | 67 |
62 | Đinh Thị Châm | | BTNL-00011 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 2 | Lê Quang Hưng | 15/10/2024 | 68 |
63 | Đinh Thị Châm | | BTNL-00008 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ Văn 7 tập 1 | Lê Quang Hưng | 15/10/2024 | 68 |
64 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00302 | Ngữ Văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15/10/2024 | 68 |
65 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00303 | Ngữ Văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15/10/2024 | 68 |
66 | Đinh Thị Châm | | SGK7-00318 | Ngữ văn 7 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
67 | Đinh Thị Châm | | SGV6-00188 | Ngữ văn tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
68 | Đinh Thị Châm | | SGV6-00183 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
69 | Đinh Thị Châm | | SGK6-00350 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
70 | Đinh Thị Châm | | SGK6-00346 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
71 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00326 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15/10/2024 | 68 |
72 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00325 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15/10/2024 | 68 |
73 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00337 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15/10/2024 | 68 |
74 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00338 | Bài tập Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15/10/2024 | 68 |
75 | Đinh Thị Châm | | SGV8-00161 | Ngữ văn 8 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
76 | Đinh Thị Châm | | SGV8-00158 | Ngữ văn 8 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
77 | Đinh Thị Châm | | SGV6-00194 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 15/10/2024 | 68 |
78 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00404 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
79 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00402 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
80 | Đinh Thị Châm | | SGK6-00363 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 15/10/2024 | 68 |
81 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00358 | Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
82 | Đinh Thị Châm | | SGK8-00359 | Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
83 | Đinh Thị Châm | | SGV8-00059 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 15/10/2024 | 68 |
84 | Đinh Thị Châm | | TKNV-00306 | giải thích các từ gần âm gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 15/10/2024 | 68 |
85 | Đinh Thị Châm | | TKNV-00307 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 6 | Kiều Bắc | 15/10/2024 | 68 |
86 | Đinh Thị Châm | | TKNV-00308 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6 | Kiều Bắc | 15/10/2024 | 68 |
87 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00374 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 15/10/2024 | 68 |
88 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00373 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 15/10/2024 | 68 |
89 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00375 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Q1) - CTST | Nguyễn Hồng Kiên | 15/10/2024 | 68 |
90 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00357 | Ngữ Văn 9 tập 1 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 15/10/2024 | 68 |
91 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00358 | Ngữ Văn 9 tập 2 - KNTT | Nguyễn Thị Ngân Hoa | 15/10/2024 | 68 |
92 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00326 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
93 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00329 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
94 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00334 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - CD | Nguyễn Đức Sơn | 15/10/2024 | 68 |
95 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00328 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
96 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00399 | Ngữ Văn 9 tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
97 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00405 | Ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
98 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00435 | Công Nghệ 9 - KNTT (Định hướng nghề nghiệp) | Phạm Mạnh Hà | 15/10/2024 | 68 |
99 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00447 | Bài tập ngữ Văn 9 tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
100 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00450 | Bài tập ngữ Văn 9 tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
101 | Đinh Thị Châm | | SGK9-00493 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Chế biến thực phẩm) | Nguyễn Xuân Thành | 15/10/2024 | 68 |
102 | Đinh Thị Châm | | SGV9-00248 | SGV Công Nghệ 9 DHNN - KNTT | Phạm Mạnh Hà | 15/10/2024 | 68 |
103 | Đinh Thị Châm | | SGV9-00221 | SGV Ngữ Văn 9 Tập 2 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
104 | Đinh Thị Châm | | SGV9-00218 | SGV Ngữ Văn 9 Tập 1 - CD | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
105 | Đinh Thị Châm | | STHL-00078 | Hạt giống tâm hồn 11: Những trai nghiệm cuộc sống | Chicken Suop | 15/10/2024 | 68 |
106 | Đinh Thị Châm | | STHL-00080 | Hạt giống tâm hồn 13: Cách nghĩ mở con đường | First News | 15/10/2024 | 68 |
107 | Đinh Thị Châm | | STHL-00081 | Hạt giống tâm hồn 14: Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống | First News | 15/10/2024 | 68 |
108 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00074 | Hệ thống câu hỏi đọc- Hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 15/10/2024 | 68 |
109 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00075 | Các dạng đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm Ngữ Văn 8 | Nguyễn Quốc Khánh | 15/10/2024 | 68 |
110 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00041 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
111 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00012 | Ngân hàng bài tập Tiếng Việt lớp 6 | Đoàn Thị Thu Hà | 15/10/2024 | 68 |
112 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00008 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
113 | Đinh Thị Duyên | | SGK6-00315 | Ngữ văn 6 T2 | Tôn Thân | 15/10/2024 | 68 |
114 | Đinh Thị Duyên | | SGK6-00347 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
115 | Đinh Thị Duyên | | SGV6-00184 | Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
116 | Đinh Thị Duyên | | SGV6-00186 | Ngữ văn tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết - Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
117 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00134 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Ngữ Văn 6 Tập 1 | Vũ Nho | 15/10/2024 | 68 |
118 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00137 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Ngữ Văn 6 Tập 2 | Vũ Nho | 15/10/2024 | 68 |
119 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00206 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ Văn 9 Tập 1 | Vũ Nho | 15/10/2024 | 68 |
120 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00207 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ Văn 9 Tập 2 | Vũ Nho | 15/10/2024 | 68 |
121 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00224 | Giáo Dục Kĩ Năng Sống Trong Môn Ngữ Văn | Lê Minh Châu | 15/10/2024 | 68 |
122 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00228 | Kiểm tra đánh giá kết quả học tập Ngữ Văn 6 Tập 2 | Nguyễn Thúy Hồng | 15/10/2024 | 68 |
123 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00557 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 15/10/2024 | 68 |
124 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00083 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Ngữ Văn Q1 | Lương Kim Nga | 15/10/2024 | 68 |
125 | Đinh Thị Duyên | | SNV-00084 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Ngữ Văn Q2 | Lương Kim Nga | 15/10/2024 | 68 |
126 | Đinh Thị Duyên | | STKC-00032 | Chủ Tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp Giáo dục Việt Nam | Thanh Hương | 15/10/2024 | 68 |
127 | Đinh Thị Duyên | | STKC-00066 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông | Vũ Văn Bái | 15/10/2024 | 68 |
128 | Đinh Thị Duyên | | STKC-00078 | Một thời bụi phấn Tập II | HỘI CỰU GIÁO CHỨC TỈNH HẢI DƯƠNG | 15/10/2024 | 68 |
129 | Đinh Thị Duyên | | STKC-00109 | Việt Nam đất nước con người | Lê Thông | 15/10/2024 | 68 |
130 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00162 | Tuyển tập 36 đề ôn luyện thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Lã Minh Luận | 15/10/2024 | 68 |
131 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00192 | Nâng cao Ngữ Văn 9 | Tạ Đức Hiền | 15/10/2024 | 68 |
132 | Đinh Thị Duyên | | TKXH-00041 | Thạch Lam: Về tác giả và tác phẩm | Vũ Dương Thụy | 15/10/2024 | 68 |
133 | Đinh Thị Duyên | | TKXH-00048 | tản Đà. Về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Thành Chương | 15/10/2024 | 68 |
134 | Đinh Thị Duyên | | TKXH-00045 | Hồ Chí Minh. Những bài văn hay và lời bình | Tạ Đức Hiền | 15/10/2024 | 68 |
135 | Đinh Thị Duyên | | TKXH-00111 | Tô Hoài: Đời văn và tác phẩm | Hà Minh Đức | 15/10/2024 | 68 |
136 | Đinh Thị Duyên | | TKXH-00076 | Tố Hữu- Tác giả, tác phẩm | Phong Lan | 15/10/2024 | 68 |
137 | Đinh Thị Duyên | | TKBG-00165 | Thiết kế bài giảng Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 15/10/2024 | 68 |
138 | Đinh Thị Duyên | | TKBG-00167 | Thiết kế bài giảng Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Văn Đường | 15/10/2024 | 68 |
139 | Đinh Thị Duyên | | TKBG-00104 | Thiết kế bài giảng Hóa Học 8 Tập 2 | Cao Cự Giác | 15/10/2024 | 68 |
140 | Đinh Thị Duyên | | SGK7-00340 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - KNTT | Trần Thị Thu | 15/10/2024 | 68 |
141 | Đinh Thị Duyên | | SGV7-00115 | Ngữ văn 7 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
142 | Đinh Thị Duyên | | SGV7-00112 | Ngữ văn 7 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Ngọc Thống | 15/10/2024 | 68 |
143 | Đinh Thị Duyên | | SGK7-00316 | Ngữ văn 7 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
144 | Đinh Thị Duyên | | SGK7-00317 | Ngữ văn 7 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
145 | Đinh Thị Duyên | | SGK8-00356 | Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
146 | Đinh Thị Duyên | | SGK8-00360 | Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
147 | Đinh Thị Duyên | | SGK8-00401 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
148 | Đinh Thị Duyên | | SGK8-00405 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
149 | Đinh Thị Duyên | | SGV8-00163 | Ngữ văn 8 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
150 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00193 | Giúp em viết tốt các dạng Tập Làm Văn 9 | Huỳnh Thị Thu Ba | 15/10/2024 | 68 |
151 | Đinh Thị Duyên | | TKNV-00328 | Để làm tốt bài văn nghĩ xã hội | Nguyễn Xuân Lạc | 15/10/2024 | 68 |
152 | Đinh Thị Duyên | | SGV8-00160 | Ngữ văn 8 tập 1 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 15/10/2024 | 68 |
153 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00509 | Giúp em giỏi toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 16/10/2024 | 67 |
154 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00510 | Giúp em giỏi toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 16/10/2024 | 67 |
155 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00507 | Phương pháp giải bài tập toán 6 tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 16/10/2024 | 67 |
156 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00030 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6 Tập 2 | Trần Thị Vân Anh | 16/10/2024 | 67 |
157 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00038 | Các dạng toán và phương pháp giải 6 Tập 1 | Tôn Thân | 16/10/2024 | 67 |
158 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00259 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 16/10/2024 | 67 |
159 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00258 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 16/10/2024 | 67 |
160 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00363 | Ôn tập và kiểm tra Đại Số 9 | Nguyễn Đức Chí | 16/10/2024 | 67 |
161 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00366 | Hướng dẫn tự giải bài tập Toán 9 Tập 1 | Nguyễn Việt Bắc | 16/10/2024 | 67 |
162 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00306 | Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 16/10/2024 | 67 |
163 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00320 | Bài tập toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 16/10/2024 | 67 |
164 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00321 | Bài tập toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 16/10/2024 | 67 |
165 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00508 | Phương pháp giải bài tập toán 6 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 16/10/2024 | 67 |
166 | Đỗ Văn Tâm | | SGK7-00311 | Toán 7 tập 1 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
167 | Đỗ Văn Tâm | | SGK7-00313 | Toán 7 tập 2 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
168 | Đỗ Văn Tâm | | SGK7-00349 | Bài tập Toán 7 tập 1 - KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
169 | Đỗ Văn Tâm | | SGK6-00399 | BT Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
170 | Đỗ Văn Tâm | | SGK6-00357 | Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
171 | Đỗ Văn Tâm | | SGK6-00402 | BT Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
172 | Đỗ Văn Tâm | | TKTO-00513 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 16/10/2024 | 67 |
173 | Đỗ Văn Tâm | | SGK8-00396 | Bài tập Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
174 | Đỗ Văn Tâm | | SGK8-00399 | Bài tập Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
175 | Đỗ Văn Tâm | | SGK8-00431 | Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
176 | Đỗ Văn Tâm | | SGK8-00434 | Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
177 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00323 | Toán 9 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 16/10/2024 | 67 |
178 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00324 | Toán 9 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 16/10/2024 | 67 |
179 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00389 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
180 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00398 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
181 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00444 | Bài tập toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
182 | Đỗ Văn Tâm | | SGK9-00441 | Bài tập toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
183 | Đỗ Văn Tâm | | SGK7-00335 | Tin học 7 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 16/10/2024 | 67 |
184 | Đỗ Văn Tâm | | SGK7-00360 | Bài tập Tin học 7 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 16/10/2024 | 67 |
185 | Lê Thanh Hải | | STKC-00162 | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực trật tự, an toàn xã hội và phòng, chống tệ nạn xã hội | Vũ Anh Tuấn | 15/10/2024 | 68 |
186 | Lê Thanh Hải | | STKC-00059 | Tài liệu quản lí giáo dục trung học | Ngô Thị Thanh Bình | 15/10/2024 | 68 |
187 | Lê Thanh Hải | | TKTO-00182 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 15/10/2024 | 68 |
188 | Lê Thanh Hải | | TKTO-00059 | Phương pháp giải các dạng Toán 7 Tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 15/10/2024 | 68 |
189 | Lê Thanh Hải | | TKTO-00219 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn Lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 15/10/2024 | 68 |
190 | Lê Thanh Hải | | TKTO-00220 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn Lớp 9 | Nguyễn Tiến Quang | 15/10/2024 | 68 |
191 | Lê Thanh Hải | | TKTO-00117 | Lấy thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình Học 8 | Nguyễn Đức Tấn | 15/10/2024 | 68 |
192 | Lê Thanh Hải | | TKTO-00209 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn toán | Phan Doãn Thoại | 15/10/2024 | 68 |
193 | Lê Thanh Hải | | SNV-00276 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình THCS Tập II | Phan Thị Lạc | 15/10/2024 | 68 |
194 | Lê Thanh Hải | | SNV-00275 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình THCS Tập II | Phan Thị Lạc | 15/10/2024 | 68 |
195 | Lê Thanh Hải | | SNV-00369 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Cẩm Giàng | Phạm Ngọc Sâm | 15/10/2024 | 68 |
196 | Lê Thanh Hải | | SNV-00425 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn Vật lí, hóa học, sinh học, công nghệ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 15/10/2024 | 68 |
197 | Lê Thanh Hải | | SNV-00471 | Đề kiểm tra thei chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8 | Phạm Đức Tài | 15/10/2024 | 68 |
198 | Lê Thanh Hải | | SNV-00472 | Đề kiểm tra thei chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9 | Phạm Đức Tài | 15/10/2024 | 68 |
199 | Lê Thanh Hải | | SNV-00253 | Tự kiểm tra đánh giá toán 9 | Vũ Hoàng Lâm | 15/10/2024 | 68 |
200 | Lê Thanh Hải | | SNV-00089 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III Giáo dục phòng chống ma túy và quyền trẻ em | Nguyễn Hữu Dũng | 15/10/2024 | 68 |
201 | Lê Thanh Hải | | STKC-00026 | Hướng dẫn thanh tra kiểm tra | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 15/10/2024 | 68 |
202 | Lê Thanh Hải | | STKC-00027 | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về Giáo Dục- Đào Tạo | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 15/10/2024 | 68 |
203 | Lê Thanh Hải | | STKC-00049 | Điều hành các hoạt động trong trường học | Nguyễn Thị Thái | 15/10/2024 | 68 |
204 | Lê Thanh Hải | | STKC-00166 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước và văn bản hướng dẫn thực hiện | Đào Thị Hiền | 15/10/2024 | 68 |
205 | Lê Thanh Hải | | STKC-00175 | Bộ công cụ hướng dẫn xây dựng các mối quan hệ tôn trọng và bình đẳng trong trường học | Nhà xuất bản thanh niên | 15/10/2024 | 68 |
206 | Lê Thanh Hải | | STKC-00144 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc Quyển 1 | Thái Lễ Húc | 15/10/2024 | 68 |
207 | Lê Thanh Hải | | SGV7-00144 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - Kết nối | Trần Thị Thu | 15/10/2024 | 68 |
208 | Lê Thanh Hải | | SGK7-00339 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 - KNTT | Trần Thị Thu | 15/10/2024 | 68 |
209 | Lê Thanh Hải | | SGV8-00173 | Công nghệ 8 - Kết nối | Đặng Văn Nghĩa | 15/10/2024 | 68 |
210 | Lê Thanh Hải | | SGK8-00413 | Công nghệ 8 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 15/10/2024 | 68 |
211 | Lê Thanh Hải | | SGV8-00183 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 15/10/2024 | 68 |
212 | Lê Thanh Hải | | SGK8-00384 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 15/10/2024 | 68 |
213 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | SGK6-00348 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Đỗ Ngọc Thống | 16/10/2024 | 67 |
214 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | SGK6-00349 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Đỗ Ngọc Thống | 16/10/2024 | 67 |
215 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | SGK8-00357 | Ngữ văn 8 tập 1 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2024 | 67 |
216 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | SGK8-00361 | Ngữ văn 8 tập 2 cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 16/10/2024 | 67 |
217 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00020 | Ôn tập hè Ngữ Văn Lớp 6 | Tôn Thân | 16/10/2024 | 67 |
218 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00024 | Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu Lớp 6 Tập 1 | Lê Anh Xuân | 16/10/2024 | 67 |
219 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00077 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 16/10/2024 | 67 |
220 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00079 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 16/10/2024 | 67 |
221 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00105 | Kiến thức- Kĩ năng cơ bản Tiếng Việt | Thái Thị Lê | 16/10/2024 | 67 |
222 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00143 | Văn hay dành cho HSG 8 | Thái Quang Vinh | 16/10/2024 | 67 |
223 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00224 | Những bài làm văn mẫu 6 Tập 2 | Trần Thị Thìn | 16/10/2024 | 67 |
224 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00250 | 270 Đề và bài văn 8 | Thái Thủy Văn | 16/10/2024 | 67 |
225 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00254 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 8 | Tạ Đức Hiền | 16/10/2024 | 67 |
226 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00311 | Bài tập đọc hiểu ngữ văn 6 tập 2 | Phạm Thị Thu Hiền | 16/10/2024 | 67 |
227 | Nguyễn Thị Bích Thủy | | TKNV-00325 | Để làm tốt bài văn nghĩ xã hội | Nguyễn Xuân Lạc | 16/10/2024 | 67 |
228 | Nguyễn Thị Nga | | SGV6-00195 | Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 15/10/2024 | 68 |
229 | Nguyễn Thị Nga | | TKTO-00090 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7 | Đặng Đức Trọng | 15/10/2024 | 68 |
230 | Nguyễn Thị Nga | | SGV7-00128 | Tin học 7 - Kết nối | Hà Đặng Cao Tùng | 15/10/2024 | 68 |
231 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00364 | Tin học 6 | Hạ Đặng Cao Tùng | 15/10/2024 | 68 |
232 | Nguyễn Thị Nga | | SGK7-00359 | Bài tập Tin học 7 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 15/10/2024 | 68 |
233 | Nguyễn Thị Nga | | TKTO-00493 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 7 Tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/10/2024 | 68 |
234 | Nguyễn Thị Nga | | SGK7-00336 | Tin học 7 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 15/10/2024 | 68 |
235 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00400 | BT Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 15/10/2024 | 68 |
236 | Nguyễn Thị Nga | | SGK6-00397 | BT Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/10/2024 | 68 |
237 | Nguyễn Thị Nga | | SGK7-00163 | BTTin Học 7 | Phạm Thế Long | 15/10/2024 | 68 |
238 | Nguyễn Thị Nga | | SGK8-00330 | Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15/10/2024 | 68 |
239 | Nguyễn Thị Nga | | SGK8-00340 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15/10/2024 | 68 |
240 | Nguyễn Thị Nga | | SGV8-00083 | Toán 8 Tập 2 | Tôn Thân | 15/10/2024 | 68 |
241 | Nguyễn Thị Nga | | SGK8-00410 | Bài tập Tin Học 8 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 15/10/2024 | 68 |
242 | Nguyễn Thị Nga | | SGK8-00370 | Tin Học 8 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 15/10/2024 | 68 |
243 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00100 | Hành, tỏi, gừng | Ngọc Minh | 16/10/2024 | 67 |
244 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00125 | Dưa hấu trị bách bệnh | Thanh Loan | 16/10/2024 | 67 |
245 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00126 | Đậu nành trị bách bệnh | Thanh Loan | 16/10/2024 | 67 |
246 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00130 | 50 cách giúp phụ nữ phòng ngừa bệnh tim | Lan Phương | 16/10/2024 | 67 |
247 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00118 | 101 thực đơn cho trẻ ăn dặm | Quốc Khánh | 16/10/2024 | 67 |
248 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00116 | 150 món ăn bổ não cho trẻ | Anh Thơ | 16/10/2024 | 67 |
249 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00123 | Gừng trị bách bệnh | Thanh Loan | 16/10/2024 | 67 |
250 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00112 | Bảng phân loại tài liệu trong Thư viện trường phổ thông | Vũ Bá Hòa | 16/10/2024 | 67 |
251 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00113 | Phương pháp và tuyên truyền giới thiệu sách trong thư viện trường học | Lê Thị Chinh | 16/10/2024 | 67 |
252 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00158 | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu Tai nạn thương tích trong trường học | Nguyễn Đức Duy | 16/10/2024 | 67 |
253 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00159 | Hướng dẫn kĩ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng. | Nguyễn Đức Duy | 16/10/2024 | 67 |
254 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00101 | Thực đơn dinh dưỡng ăn dặm cho bé | Hải Yến | 16/10/2024 | 67 |
255 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00131 | 50 cách giúp phụ nữ phòng ngừa bệnh tim | Lan Phương | 16/10/2024 | 67 |
256 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00069 | Hướng dẫn sử dụng thuốc điều trị học các bệnh nhiễm trùng | Phạm Song | 16/10/2024 | 67 |
257 | Nguyễn Thị Ngọc | | STKC-00163 | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Mai Phương | 16/10/2024 | 67 |
258 | Nguyễn Thị Ngọc | | STN-00049 | Làm thế nào để khai sáng phát triển thị lực cho trẻ | Phạm Khắc Chương | 16/10/2024 | 67 |
259 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKXH-00003 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều Tác Giả | 16/10/2024 | 67 |
260 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKXH-00061 | Tấn Công | Phù Thăng | 16/10/2024 | 67 |
261 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKXH-00067 | Kho tàng ca dao người Việt Tập 1 | Nguyễn Xuân Kính | 16/10/2024 | 67 |
262 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKXH-00054 | Văn học Việt Nam | Đinh Gia Khánh | 16/10/2024 | 67 |
263 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKXH-00068 | Kho tàng ca dao người Việt Tập 12 | Nguyễn Xuân Kính | 16/10/2024 | 67 |
264 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00128 | Lịch sử thế giới tập 11 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
265 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00137 | Lịch sử thế giới tập 12 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
266 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00123 | Lịch sử thế giới tập 10 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
267 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00119 | Lịch sử thế giới tập 9 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
268 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00118 | Lịch sử thế giới tập 9 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
269 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00112 | Lịch sử thế giới tập 7 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
270 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00106 | Lịch sử thế giới tập 6 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
271 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00096 | Lịch sử thế giới tập 4 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
272 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00092 | Lịch sử thế giới tập 3 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
273 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00081 | Lịch sử thế giới tập 1 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
274 | Nguyễn Thị Ngọc | | TKLS-00085 | Lịch sử thế giới tập 2 | Jiro Kondo | 16/10/2024 | 67 |
275 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00003 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Li 6 | Nguyễn Đức Hiệp | 16/10/2024 | 67 |
276 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00023 | Bộ đề kiểm tra Vật Lí 7 | Lê Thị Hạnh Dung | 16/10/2024 | 67 |
277 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00024 | Giải bài tập Vật Lí 7 | Đoàn Thanh Sơn | 16/10/2024 | 67 |
278 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00038 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận Vật Lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 16/10/2024 | 67 |
279 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00062 | 400 bài tập Vật Lý 9 | Mai Lễ | 16/10/2024 | 67 |
280 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00070 | Giải toán và trắc nghiệm Vật Lí 9 | Bùi Quang Hân | 16/10/2024 | 67 |
281 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00132 | 500 Bài tập Vật Lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 16/10/2024 | 67 |
282 | Nguyễn Thị Phương | | TKVL-00120 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lí 9 | Trương Thọ Lương | 16/10/2024 | 67 |
283 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00007 | Hóa Học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 16/10/2024 | 67 |
284 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00014 | Đề kiểm tra Hóa Học 8 | Huỳnh Văn Út | 16/10/2024 | 67 |
285 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00062 | Bài tập trắc nghiệm Hóa Học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 16/10/2024 | 67 |
286 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00016 | Bồi dường Học sinh giỏi Hóa Học 8 | Cù Thanh Toàn | 16/10/2024 | 67 |
287 | Nguyễn Thị Phương | | TKHH-00042 | Phương pháp giải Hóa Học 9 | Đặng Xuân Thư | 16/10/2024 | 67 |
288 | Nguyễn Thị Phương | | SGV6-00214 | Khoa học tự nhiên 6- SGV | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 67 |
289 | Nguyễn Thị Phương | | SGK8-00408 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 67 |
290 | Nguyễn Thị Phương | | SGK7-00293 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 67 |
291 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00386 | Công Nghệ 9 - CTST (TNNN - Lắp mạng điện trong nhà) | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 16/10/2024 | 67 |
292 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00345 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Điện) | Nguyễn Trọng Khanh | 16/10/2024 | 67 |
293 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00333 | Khoa học tự nhiên 9 - CD | Đinh Quang Báo | 16/10/2024 | 67 |
294 | Nguyễn Thị Phương | | SGK8-00362 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 67 |
295 | Nguyễn Thị Phương | | SGK8-00409 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 67 |
296 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00470 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 67 |
297 | Nguyễn Thị Phương | | SGK9-00414 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 16/10/2024 | 67 |
298 | Nguyễn Thị Thoa | | SGV9-00245 | SGV - Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 16/10/2024 | 67 |
299 | Nguyễn Thị Thoa | | SGV9-00224 | SGV GDCD 9 - CD | Phạm Việt Thắng | 16/10/2024 | 67 |
300 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK9-00410 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | Vũ Minh Giang , Đào Ngọc Hùng | 16/10/2024 | 67 |
301 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK9-00464 | Bài tập lịch sử và địa lí 9 - Phần lịch sử - KNTT | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 16/10/2024 | 67 |
302 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK9-00468 | Bài tập GDCD 9 - CD | Phạm Việt Thắng | 16/10/2024 | 67 |
303 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK9-00428 | GDCD 9 - CD | Phạm Việt Thắng | 16/10/2024 | 67 |
304 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK8-00346 | Lịch sử và điạ lí 8 Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 16/10/2024 | 67 |
305 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK8-00435 | Bài tập Lịch sử và điạ lí 8 - KNTT phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 16/10/2024 | 67 |
306 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK8-00420 | Bài tập GDCD 8-Cánh diều | Phạm Việt Thắng | 16/10/2024 | 67 |
307 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK8-00379 | GDCD 8-Cánh diều | Phạm Việt Thắng | 16/10/2024 | 67 |
308 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK7-00345 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Phạm Việt Thắng | 16/10/2024 | 67 |
309 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK6-00422 | TBĐ Lịch Sử và Địa Lí 6 phần lịch sử 4 màu | Đinh Ngọc Bảo | 16/10/2024 | 67 |
310 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK6-00373 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 16/10/2024 | 67 |
311 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK6-00377 | Lịch Sử và Địa Lí 6 | Vũ Minh Giang - Đào Ngọc Hùng | 16/10/2024 | 67 |
312 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK6-00412 | Bài tập Lịch Sử và Địa Lí 6 phần lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 16/10/2024 | 67 |
313 | Nguyễn Thị Thoa | | SGK6-00420 | TBĐ Lịch Sử và Địa Lí 6 phần lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 16/10/2024 | 67 |
314 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00011 | Việt sử giai thoại Tập 4 | Nguyễn Khắc Thuần | 16/10/2024 | 67 |
315 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00019 | Vở bài tập Lịch Sử 8 | Trịnh Đình Tùng | 16/10/2024 | 67 |
316 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00068 | Bồi dưỡng học sinh giỏi 6 | Trương Ngọc Thơi | 16/10/2024 | 67 |
317 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00069 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 16/10/2024 | 67 |
318 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00070 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 | Trương Ngọc Thơi | 16/10/2024 | 67 |
319 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00071 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 | Trương Ngọc Thơi | 16/10/2024 | 67 |
320 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00062 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 16/10/2024 | 67 |
321 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00023 | Bộ đề kiểm tra trăc nghiệm và tự luận Lịch Sử 8 | Ta Thị Thúy Anh | 16/10/2024 | 67 |
322 | Nguyễn Thị Thoa | | TKLS-00037 | Lịch sử thế giới hiện đại | Nguyễn Anh Thái | 16/10/2024 | 67 |
323 | Nguyễn Văn Thao | | SGV7-00108 | Toán 7 - Kết nối chi thức | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 15/10/2024 | 68 |
324 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00023 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | Phạm Thế Vinh | 15/10/2024 | 68 |
325 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00025 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Phạm Thế Vinh | 15/10/2024 | 68 |
326 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00024 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | Phạm Thế Vinh | 15/10/2024 | 68 |
327 | Nguyễn Văn Thao | | SPL-00026 | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại, luật tố cáo | Phạm Thế Vinh | 15/10/2024 | 68 |
328 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00023 | Bài tập trắc nghiệm Hóa Học 9 | Nguyễn Xuân Trường | 15/10/2024 | 68 |
329 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00036 | Chuyên đề nồng độ dung dịch hiệu suất phản ứng Hóa Học 9 | Huỳnh Văn Út | 15/10/2024 | 68 |
330 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00038 | Bồi dưỡng Hóa Học | Vũ Anh Tuấn | 15/10/2024 | 68 |
331 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00054 | Bồi dường HSG Hóa Học 8 | Cù Thanh Toàn | 15/10/2024 | 68 |
332 | Nguyễn Văn Thao | | TKHH-00047 | Tổng hợp kiến thức hóa học 8 | Nguyễn Văn Thoại | 15/10/2024 | 68 |
333 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00279 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường chi lăng nam vào chương trình THCS Tập II | Phan Thị Lạc | 15/10/2024 | 68 |
334 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00311 | Đề Kiểm tra theo chuẩn kiến thưc kĩ năng Lịch Sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 15/10/2024 | 68 |
335 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00497 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường THCS | Đặng Thị Thu Thủy | 15/10/2024 | 68 |
336 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00397 | Chương trình THCS các môn: Công Nghệ, Sinh hoạt hướng nghiệp | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 15/10/2024 | 68 |
337 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00485 | Đổi mới công tác đánh giá( về kết quả học tập của HS trường THCS) | Trần Kiều | 15/10/2024 | 68 |
338 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00215 | Giáo Dục Kĩ Năng Sống Trong HĐGDNGLL | Lê Minh Châu | 15/10/2024 | 68 |
339 | Nguyễn Văn Thao | | SNV-00283 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Hóa học | Vũ Anh Tuấn | 15/10/2024 | 68 |
340 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00015 | Hải Dương thế và lực mới trong thế kỉ XXI | Chu Viết Luân | 15/10/2024 | 68 |
341 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00037 | Kí năng hỗ trợ đổi mới quản lí dánh chi Hiệu trưởng và cán bộ Giáo dục | Hồ Lan Phương | 15/10/2024 | 68 |
342 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00067 | Giáo dục kĩ năng An toàn giao thông | Vũ Văn Bái | 15/10/2024 | 68 |
343 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00095 | Các bài toán chọn lọc | Hồ Quang Vinh | 15/10/2024 | 68 |
344 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00022 | Một số chuyên đề bồi dưỡng Cán bộ quản lí và Giáo Viên THCS | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 15/10/2024 | 68 |
345 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00047 | Giám sát đánh giá trong trường học | Nguyễn Thị Thái | 15/10/2024 | 68 |
346 | Nguyễn Văn Thao | | STKC-00215 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện KĐCL giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia | Bộ giáo dục và đào tạo | 15/10/2024 | 68 |
347 | Nguyễn Văn Thao | | SGK6-00353 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/10/2024 | 68 |
348 | Nguyễn Văn Thao | | SGK6-00191 | BT Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 15/10/2024 | 68 |
349 | Nguyễn Văn Thao | | SGV6-00191 | Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/10/2024 | 68 |
350 | Nguyễn Văn Thao | | SGK8-00315 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 15/10/2024 | 68 |
351 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00012 | Bài Tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 15/10/2024 | 68 |
352 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00014 | Bài Tập trắc nghiệm và các chuyên đề kiểm tra Toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 15/10/2024 | 68 |
353 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00033 | Chuyên đề chọn lọc toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 15/10/2024 | 68 |
354 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00034 | Chuyên đề chọn lọc toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 15/10/2024 | 68 |
355 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00293 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 15/10/2024 | 68 |
356 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00437 | Bài tập thực hành Toán 6 T1 | Bùi Văn Tuyên | 15/10/2024 | 68 |
357 | Nguyễn Văn Thao | | TKTO-00438 | Bài tập thực hành Toán 6 T2 | Bùi Văn Tuyên | 15/10/2024 | 68 |
358 | Phạm Vũ Quỳnh Nga | 8 B | SHCM-00069 | Bác Hồ sống mãi- Học sĩ vẽ Bác Hồ | Phan Thị | 01/10/2024 | 82 |
359 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00397 | Bài tập Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
360 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00398 | Bài tập Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
361 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00429 | Toán 8 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
362 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK8-00432 | Toán 8 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
363 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV8-00157 | Toán 8 - KNTT | Hà Huy Khoái | 16/10/2024 | 67 |
364 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00350 | Bài tập Toán 7 tập 1 - KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
365 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00352 | Bài tập Toán 7 tập 2 - KNTT | Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
366 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00314 | Toán 7 tập 2 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
367 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK7-00312 | Toán 7 tập 1 - KNTT | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
368 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV7-00109 | Toán 7 - Kết nối chi thức | Hà Huy Khoái - Nguyễn Huy Đoan | 16/10/2024 | 67 |
369 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00188 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 8 | Nguyễn Hải Châu | 16/10/2024 | 67 |
370 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00551 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 8 Học kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 16/10/2024 | 67 |
371 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00552 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9 Học kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 16/10/2024 | 67 |
372 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00035 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Toán Q2 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 16/10/2024 | 67 |
373 | Trần Thị Thu Thủy | | SNV-00032 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Toán Q1 | Bộ Giáo dục Và Đào Tạo | 16/10/2024 | 67 |
374 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00105 | Tuyển chọn bài thi HSG toán 6,7,8,9 | Lê Hồng Đức | 16/10/2024 | 67 |
375 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00125 | Luyện giải và ôn tập Toán 8Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2024 | 67 |
376 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00123 | Toán nân cao và các chuyên đề Đại Số 8 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2024 | 67 |
377 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00255 | 35 Đề toán hay dùng cho ôn luyện cuối cấp | Nguyễn Xuân Quỳ | 16/10/2024 | 67 |
378 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00465 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 Môn Toán | Vũ Hữu Bình | 16/10/2024 | 67 |
379 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00485 | Toán 8 Tập 2- Đại số | Vũ Hữu Bình | 16/10/2024 | 67 |
380 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00473 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9 Tập 2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 16/10/2024 | 67 |
381 | Trần Thị Thu Thủy | | TKTO-00214 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán THCS | Nguyễn Văn Nho | 16/10/2024 | 67 |
382 | Trần Thị Thu Thủy | | STKC-00212 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện KĐCL giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia | Bộ giáo dục và đào tạo | 16/10/2024 | 67 |
383 | Trần Thị Thu Thủy | | STKC-00220 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 16/10/2024 | 67 |
384 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV8-00060 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 16/10/2024 | 67 |
385 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV9-00171 | Hoạt động giáo dục NGLL 9 | Hà Nhật Thăng | 16/10/2024 | 67 |
386 | Trần Thị Thu Thủy | | SGV9-00174 | Giáo Dục Hướng Nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 16/10/2024 | 67 |
387 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00322 | Toán 9 tập 1 - CD | Đỗ Đức Thái | 16/10/2024 | 67 |
388 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00325 | Toán 9 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 16/10/2024 | 67 |
389 | Trần Thị Thu Thủy | | SGK9-00372 | Toán 9 tập 2 - CTST | Trần Nam Dũng | 16/10/2024 | 67 |
390 | Vũ Huyền Trang | 7 C | TDHN-00226 | Giáo dục thời đại số 46 năm thứ 65 | Bộ giáo dục và đào tạo | 02/10/2024 | 81 |
391 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00407 | Bài Tập Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 15/10/2024 | 68 |
392 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00364 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 15/10/2024 | 68 |
393 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00332 | Khoa học tự nhiên 9 - CD | Đinh Quang Báo | 15/10/2024 | 68 |
394 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00344 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Điện) | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2024 | 68 |
395 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00346 | Công Nghệ 9 - CD (TN NN - Chế biến thực phẩm) | Trần Thị Lan Hương | 15/10/2024 | 68 |
396 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00348 | Công Nghệ 9 - CD (Định hướng nghề nghiệp) | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2024 | 68 |
397 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00349 | Công Nghệ 9 - CD (Định hướng nghề nghiệp) | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2024 | 68 |
398 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00371 | Toán 9 tập 1 - CTST | Trần Nam Dũng | 15/10/2024 | 68 |
399 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00350 | Công Nghệ 9 - CD (TNNN - Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Trọng Khanh | 15/10/2024 | 68 |
400 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00359 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 15/10/2024 | 68 |
401 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00367 | Công Nghệ 9 - KNTT (Định hướng nghề nghiệp) | Phạm Mạnh Hà | 15/10/2024 | 68 |
402 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00368 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Lắp mạng điện trong nhà) | Đặng Văn Nghĩa | 15/10/2024 | 68 |
403 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00369 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Trồng cây ăn quả) | Đồng Huy Giới | 15/10/2024 | 68 |
404 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00377 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST | Nguyễn Đức Hiệp | 15/10/2024 | 68 |
405 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00388 | Công Nghệ 9 - CTST (TNNN - Mô đun nông nghiệp) | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 15/10/2024 | 68 |
406 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00370 | Công Nghệ 9 - KNTT (TNNN - Chế biến thực phẩm) | Nguyễn Xuân Thành | 15/10/2024 | 68 |
407 | Vũ Thị Mai Liên | | STKC-00194 | 10 vạn câu hỏi vì sao năng lượng và môi trường | Hàn Khởi Đức | 15/10/2024 | 68 |
408 | Vũ Thị Mai Liên | | STKC-00187 | 10 vạn câu hỏi vì sao thực vật | Hàn Khởi Đức | 15/10/2024 | 68 |
409 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK6-00389 | Họat động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh - Nguyễn Việt Nga | 15/10/2024 | 68 |
410 | Vũ Thị Mai Liên | | SGV6-00217 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- SGV | Lưu Thu Thủy | 15/10/2024 | 68 |
411 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00373 | Công nghệ 8 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 15/10/2024 | 68 |
412 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK6-00358 | Khoa học tự nhiên 6 | Đinh Đoàn Long | 15/10/2024 | 68 |
413 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00247 | Sinh học 7 | Trần Kiên | 15/10/2024 | 68 |
414 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00250 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 15/10/2024 | 68 |
415 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK8-00333 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 15/10/2024 | 68 |
416 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK9-00310 | Sinh Học 9 | Vũ Đức Lưu | 15/10/2024 | 68 |
417 | Vũ Thị Mai Liên | | SGV7-00123 | Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Bùi Gia Thịnh | 15/10/2024 | 68 |
418 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00357 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối | Vũ Văn Hùng | 15/10/2024 | 68 |
419 | Vũ Thị Mai Liên | | SGK7-00337 | Công nghệ 7 - KNTT | Đồng Huy Giới | 15/10/2024 | 68 |
420 | Vũ Thị Mai Liên | | BTNL-00016 | Bài tập phát triển năng lực khoa học tự nhiên 7 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 15/10/2024 | 68 |
421 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00095 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở trung học cơ sở | Nguyễn Vinh Hiển | 15/10/2024 | 68 |
422 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00090 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 | Hoàng Thị Sản | 15/10/2024 | 68 |
423 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00086 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 15/10/2024 | 68 |
424 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00087 | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7 | Trần Kiên | 15/10/2024 | 68 |
425 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00084 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 6 | Đỗ Thu Hòa | 15/10/2024 | 68 |
426 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00056 | Các bài toán lai Sinh Học 9 | Nguyễn Văn Sang | 15/10/2024 | 68 |
427 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00018 | Học tốt Sinh Học 8 | Trần Văn Minh | 15/10/2024 | 68 |
428 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00017 | Thực hành trắc nghiệm Sinh Học 8 | Đỗ Thu Hòa | 15/10/2024 | 68 |
429 | Vũ Thị Mai Liên | | TKSH-00030 | 200 câu trắc nghiệm Sinh Học 9 | Lại Thị Phương Ánh | 15/10/2024 | 68 |
430 | Vũ Thị Ngọc | | SGK6-00428 | Bài tập Lịch Sử và Địa Lí 6 phần địa lí 4 màu | Nguyễn Qúy thao | 15/10/2024 | 68 |
431 | Vũ Thị Ngọc | | SGK6-00426 | Bài tập Lịch Sử và Địa Lí 6 phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 15/10/2024 | 68 |
432 | Vũ Thị Ngọc | | SGK6-00378 | Lịch Sử và Địa Lí 6 | Vũ Minh Giang - Đào Ngọc Hùng | 15/10/2024 | 68 |
433 | Vũ Thị Ngọc | | SGK6-00375 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 15/10/2024 | 68 |
434 | Vũ Thị Ngọc | | SGK7-00301 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7(phần lịch sử ) - KNTT | Nguyễn Đình Giang , Phạm Thị Thu Phương | 15/10/2024 | 68 |
435 | Vũ Thị Ngọc | | SGK7-00334 | Lịch sử và địa lí 7 - KNTT | Nghiêm Đình Vỳ - Đào Ngọc Hùng | 15/10/2024 | 68 |
436 | Vũ Thị Ngọc | | SGK7-00346 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc - Phạm Việt Thắng | 15/10/2024 | 68 |
437 | Vũ Thị Ngọc | | SGK8-00334 | GDCD 8 | Hà Nhật Tăng | 15/10/2024 | 68 |
438 | Vũ Thị Ngọc | | SGK8-00328 | Địa lí 8 | Nguyễn Phi Hạnh | 15/10/2024 | 68 |
439 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00315 | GDCD 9 | Lưu Thu Thủy | 15/10/2024 | 68 |
440 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00305 | Địa lí 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 15/10/2024 | 68 |
441 | Vũ Thị Ngọc | | SGV6-00203 | Lịch sử và địa lí 6 | Vũ Minh Giang - Đào Ngọc Hùng | 15/10/2024 | 68 |
442 | Vũ Thị Ngọc | | SGV6-00200 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 15/10/2024 | 68 |
443 | Vũ Thị Ngọc | | SGV7-00131 | GDCD 7 - Cánh diều | Phạm Việt Thắng | 15/10/2024 | 68 |
444 | Vũ Thị Ngọc | | SGV7-00122 | Lịch Sử và Địa Li 7 - Kết nối tri thức và cuộc sống | Nguyễn Đình Vì - Nguyễn Đình Giang | 15/10/2024 | 68 |
445 | Vũ Thị Ngọc | | SGK8-00416 | Bài tập Lịch sử và điạ lí 8 - KNTT phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 15/10/2024 | 68 |
446 | Vũ Thị Ngọc | | SGK8-00421 | Bài tập GDCD 8-Cánh diều | Phạm Việt Thắng | 15/10/2024 | 68 |
447 | Vũ Thị Ngọc | | SGK8-00392 | Tập bản đồ Lịch sử và điạ lí 8 - phần địa lí | Phí Công Việt | 15/10/2024 | 68 |
448 | Vũ Thị Ngọc | | SGV8-00177 | GDCD 8 - CD | Phạm Việt Thắng | 15/10/2024 | 68 |
449 | Vũ Thị Ngọc | | SGV8-00165 | Lịch sử và địa lí 8 - KNTT | Trịnh Đình Tùng | 15/10/2024 | 68 |
450 | Vũ Thị Ngọc | | SGK8-00377 | GDCD 8-Cánh diều | Phạm Việt Thắng | 15/10/2024 | 68 |
451 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00330 | Lịch sử và địa lí 9 - CD | Nguyễn Thị Thế Bình | 15/10/2024 | 68 |
452 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00336 | GDCD 9 - CD | Phạm Việt Thắng | 15/10/2024 | 68 |
453 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00360 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | Vũ Minh Giang | 15/10/2024 | 68 |
454 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00363 | GDCD 9 - KNTT | Trần Thị Mai Phương | 15/10/2024 | 68 |
455 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00378 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 15/10/2024 | 68 |
456 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00380 | GDCD 9 - CTST | Bùi Hồng Quân | 15/10/2024 | 68 |
457 | Vũ Thị Ngọc | | SGK8-00381 | Âm nhạc 8- Cánh diều | Đỗ Thanh Hiên | 15/10/2024 | 68 |
458 | Vũ Thị Ngọc | | SGK6-00376 | Lịch Sử và Địa Lí 6 | Vũ Minh Giang - Đào Ngọc Hùng | 15/10/2024 | 68 |
459 | Vũ Thị Ngọc | | SGK9-00331 | Lịch sử và địa lí 9 - CD | Nguyễn Thị Thế Bình | 15/10/2024 | 68 |
460 | Vũ Thị Ngọc | | STKC-00195 | 10 vạn câu hỏi vì sao năng lượng và môi trường | Hàn Khởi Đức | 15/10/2024 | 68 |
461 | Vũ Thị Thuận | | SGK8-00422 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 16/10/2024 | 67 |
462 | Vũ Thị Thuận | | SGV8-00185 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - KNTT | Trần Thị Thu | 16/10/2024 | 67 |
463 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00257 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 16/10/2024 | 67 |
464 | Vũ Thị Thuận | | SGV9-00161 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 16/10/2024 | 67 |
465 | Vũ Thị Thuận | | SGV8-00058 | Hoạt động giáo dục NGLL 8 | Hà Nhật Thăng | 16/10/2024 | 67 |
466 | Vũ Thị Thuận | | SHCM-00010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 16/10/2024 | 67 |
467 | Vũ Thị Thuận | | SNV-00073 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho Giáo Viên chu kì III môn Âm nhạc Q2 | Hoàng Long | 16/10/2024 | 67 |
468 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00340 | Âm Nhạc 9 - CD | Đỗ Thanh Hiên | 16/10/2024 | 67 |
469 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00364 | Âm Nhạc 9 - KNTT | Hoàng Long | 16/10/2024 | 67 |
470 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00335 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - CD | Nguyễn Đức Sơn | 16/10/2024 | 67 |
471 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00361 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - KNTT | Trần Thị Thu | 16/10/2024 | 67 |
472 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00381 | Âm Nhạc 9 - CTST | Nguyễn Văn Hảo | 16/10/2024 | 67 |
473 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00376 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Q2) - CTST | Nguyễn Hồng Kiên | 16/10/2024 | 67 |
474 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00354 | Toán 9 tập 1 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
475 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00355 | Toán 9 tập 2 - KNTT | Cung Thế Anh | 16/10/2024 | 67 |
476 | Vũ Thị Thuận | | SGV9-00236 | SGV -Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - KNTT | Trần Thị Thu | 16/10/2024 | 67 |
477 | Vũ Thị Thuận | | SGK6-00380 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 16/10/2024 | 67 |
478 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00272 | Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 16/10/2024 | 67 |
479 | Vũ Thị Thuận | | SGK8-00353 | Âm nhạc 8- Cánh diều | Đỗ Thanh Hiên | 16/10/2024 | 67 |
480 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00418 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - KNTT | Trần Thị Thu | 16/10/2024 | 67 |
481 | Vũ Thị Thuận | | SGK9-00429 | Âm Nhạc 9 - CD | Đỗ Thanh Hiên | 16/10/2024 | 67 |